• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 30/11/2021

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Nuôi lợn an toàn giữa tâm dịch
0
SHARES
10
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/11/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 30/11/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
30/11/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  45,000-48,000        46,200   4,500 10.8 -20900 -31.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  46,000-48,000        46,100   2,800 6.5 -23300 -33.6
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  46,000-48,000        46,900 3,900 9.1 -21,900 -31.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  45,000-48,000        45,200 2,100 4.9 -24,400 -35.1
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-6,000          5,750 -900 -13.5 -1,450 -20.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-7,000          6,050 -700 -10.4 -1,850 -23.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500          6,440 890 16.0 2,540 65.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000          6,840 590 9.4 2,190 47.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             46,000        43,800 10,600 31.9 12,400 39.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             46,000        43,800 10,600 31.9 14,100 47.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             46,000        43,800 10,600 31.9 16,200 58.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             45,000        43,400 9,000 26.2 14,600 50.7
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000 0 0.0 -1,700 -22.1
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 -400 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 -400 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 -400 -4.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             24,000        25,400 1,200 5.0 3,000 13.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             30,000        27,800 6,400 29.9 3,800 15.8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             31,000        28,200 7,200 34.3 3,000 11.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             31,000        27,600 5,800 26.6 2,800 11.3
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,700          1,560 -60 -3.7 -165 -9.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,800          1,590 -100 -5.9 -180 -10.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,400-1,500          1,430 -200 -12.3 -160 -10.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400          1,350 -180 -11.8 -150 -10.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14,000-15,000        15,800 2,300 17.0 8,500 116.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16,000-17,000        17,800 2,100 13.4 7,250 68.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36,000-37,000        47,600 700 1.5 22,100 86.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  38,000-39,000        50,000 900 1.8 22,700 83.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,400          2,200 0 0.0 -30 -1.3
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,500          2,220 -20 -0.9 -60 -2.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900          1,970 -100 -4.8 -60 -3.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,600-1,700          1,790 -100 -5.3 -170 -8.7
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá lợn hơi ngày 11/12/2021: Chững giá, cao nhất 53.000 đồng/kg

Next Post

Giá lợn hơi ngày 18/11/2021: Có nơi tăng từ 1.000 – 2.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá lợn hơi ngày 18/11/2021: Có nơi tăng từ 1.000 – 2.000 đồng/kg

Giá lợn hơi ngày 18/11/2021: Có nơi tăng từ 1.000 – 2.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.