• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 30/05/2023

admin by admin
Tháng 9 15, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
4
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 30/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
30/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58.000-59.000              55,200     5,000 10.0 -800 -1.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-59.000              55,300     5,100 10.2 -300 -0.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              55,700     5,000 9.9 -300 -0.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              54,800     4,550 9.1 -1,300 -2.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 200 2.4 -2,400 -21.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,200 -20.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,450 -1050 -14.0 -2,300 -26.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1350 -16.1 -2,700 -27.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               42,000             43,600   13,200 43.4 -14,000 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               46,000             44,400   14,000 46.1 -13,200 -22.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               37,000             35,400     5,000 16.4 -21,800 -38.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               38,000             36,400     5,000 15.9 -21,800 -37.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               24,000             27,200 -4000 -12.8 -7,000 -20.5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000             22,800 -400 -1.7 -7,200 -24.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               28,000             22,200 0 0.0 -7,600 -25.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               29,000             22,600 -200 -0.9 -7,200 -24.2
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.600-1.800                1,940 -10 -0.5 -520 -21.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,890 50 2.7 -620 -24.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.000                1,980 -50 -2.5 -350 -15.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.800-1.900                1,860 -70 -3.6 -350 -15.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-10.000              10,900 -3200 -22.7 -1,200 -9.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              12,300 -3800 -23.6 -1,000 -7.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  27.000-28.000              33,700 -11400 -25.3 -10,600 -23.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  28.000-29.000              34,700 -11500 -24.9 -11,000 -24.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.400                2,280 10 0.4 -360 -13.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.600                2,360 160 7.3 -320 -11.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.650                2,515 165 7.0 85 3.5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,260 50 2.3 10 0.4
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 30/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 30/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
30/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58.000-59.000              55,200     5,000 10.0 -800 -1.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-59.000              55,300     5,100 10.2 -300 -0.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              55,700     5,000 9.9 -300 -0.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              54,800     4,550 9.1 -1,300 -2.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 200 2.4 -2,400 -21.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,200 -20.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,450 -1050 -14.0 -2,300 -26.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1350 -16.1 -2,700 -27.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               42,000             43,600   13,200 43.4 -14,000 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               46,000             44,400   14,000 46.1 -13,200 -22.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               37,000             35,400     5,000 16.4 -21,800 -38.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               38,000             36,400     5,000 15.9 -21,800 -37.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               24,000             27,200 -4000 -12.8 -7,000 -20.5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000             22,800 -400 -1.7 -7,200 -24.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               28,000             22,200 0 0.0 -7,600 -25.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               29,000             22,600 -200 -0.9 -7,200 -24.2
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.600-1.800                1,940 -10 -0.5 -520 -21.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,890 50 2.7 -620 -24.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.000                1,980 -50 -2.5 -350 -15.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.800-1.900                1,860 -70 -3.6 -350 -15.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-10.000              10,900 -3200 -22.7 -1,200 -9.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              12,300 -3800 -23.6 -1,000 -7.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  27.000-28.000              33,700 -11400 -25.3 -10,600 -23.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  28.000-29.000              34,700 -11500 -24.9 -11,000 -24.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.400                2,280 10 0.4 -360 -13.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.600                2,360 160 7.3 -320 -11.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.650                2,515 165 7.0 85 3.5
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,260 50 2.3 10 0.4
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Tp. Hồ Chí Minh: Có 07 cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm

Next Post

6 tháng đầu năm 2023, sản lượng thức ăn chăn nuôi giảm 1,5%

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
6 tháng đầu năm 2023, sản lượng thức ăn chăn nuôi giảm 1,5%

6 tháng đầu năm 2023, sản lượng thức ăn chăn nuôi giảm 1,5%

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.