• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

admin by admin
Tháng mười một 13, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 29/11/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

  • Giá thức ăn chăn nuôi thế giới trong tuần từ ngày 18-26/10/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 08/11/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/10/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/11/2022

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 29/11/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
29/11/2022  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000           53,650 -5850 -10    7,450 16.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000-54.000           53,850 -4700 -8    7,750 16.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000           53,300 -3300 -6 6,400 13.6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-52.000           51,800 -3000 -5 6,600 14.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-9.000            8,200 -1700 -17 2,450 42.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000            8,500 -1500 -15 2,450 40.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000            7,800 -2350 -23 1,360 21.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000            8,200 -2550 -24 1,360 19.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             41,000          35,600 2200 7 -7,800 -18.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             26,000          29,800 -5400 -15 4,400 17.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             32,000          33,400 2600 8 5,600 20.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             32,000          32,800 1800 6 4,600 16.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             33,000          33,600 2600 8 6,000 21.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.950-2.150            2,190 -280 -11 630 40.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.950-2.150            2,180 -250 -10 590 37.1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.500            2,340 -130 -5 910 63.6
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300            2,210 -120 -5 860 63.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000            8,650 -2550 -23 -7,150 -45.3
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.500-11.500            9,650 -2750 -22 -8,150 -45.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             40,000          40,000              –       – 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             35,000          35,000              –       – 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             55,000          55,000            –       –   2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            –       –   0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  29.000-30.000           32,700 -3400 -9 -6,700 -17.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  30.000-31.000           33,700 -3500 -9 -7,500 -18.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.700-2.900            3,040 50 2 780 34.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.800            2,910 40 1 670 29.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.800-2.900            2,730 -20 -1 840 44.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500            2,430 20 1 740 43.8
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 29/11/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

  • Giá thức ăn chăn nuôi thế giới trong tuần từ ngày 18-26/10/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 08/11/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/10/2022
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/11/2022

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 29/11/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
29/11/2022  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000           53,650 -5850 -10    7,450 16.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000-54.000           53,850 -4700 -8    7,750 16.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000           53,300 -3300 -6 6,400 13.6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-52.000           51,800 -3000 -5 6,600 14.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-9.000            8,200 -1700 -17 2,450 42.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000            8,500 -1500 -15 2,450 40.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000            7,800 -2350 -23 1,360 21.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000            8,200 -2550 -24 1,360 19.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             42,000          36,000 2600 8 -7,800 -17.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             41,000          35,600 2200 7 -7,800 -18.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             26,000          29,800 -5400 -15 4,400 17.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             32,000          33,400 2600 8 5,600 20.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             32,000          32,800 1800 6 4,600 16.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             33,000          33,600 2600 8 6,000 21.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.950-2.150            2,190 -280 -11 630 40.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.950-2.150            2,180 -250 -10 590 37.1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.500            2,340 -130 -5 910 63.6
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300            2,210 -120 -5 860 63.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000            8,650 -2550 -23 -7,150 -45.3
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.500-11.500            9,650 -2750 -22 -8,150 -45.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             40,000          40,000              –       – 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             35,000          35,000              –       – 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             55,000          55,000            –       –   2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            –       –   0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  29.000-30.000           32,700 -3400 -9 -6,700 -17.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  30.000-31.000           33,700 -3500 -9 -7,500 -18.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.700-2.900            3,040 50 2 780 34.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.800            2,910 40 1 670 29.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.800-2.900            2,730 -20 -1 840 44.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500            2,430 20 1 740 43.8
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Thoát nghèo từ mô hình chăn nuôi tổng hợp

Next Post

Tây Ninh: Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển trong lĩnh vực chăn nuôi

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023

Tháng mười một 1, 2023
Next Post
Tây Ninh: Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển trong lĩnh vực chăn nuôi

Tây Ninh: Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển trong lĩnh vực chăn nuôi

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.