• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/03/2023

admin by admin
Tháng 10 21, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/03/2023
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/03/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/03/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
28/03/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  48.000-50.000            48,700 -3200 -6.2 -4500 -8.5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            48,900 -2900 -5.6 -4200 -7.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  48.000-51.000            50,000 -2000 -3.8 -3,500 -6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  47.000-49.000            49,400 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,850 1150 17.2 -3,850 -32.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,700 1850 27.0 -2,600 -23.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,850 800 11.3 200 2.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,700 850 10.8 550 6.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               31,000           35,000 -3000 -7.9 -10,000 -22.2
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           32,000 4200 15.1 -3,200 -9.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               25,000           25,200 2000 8.6 -3,800 -13.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               25,000           24,800 4200 20.4 -4,000 -13.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,800 4600 21.7 -2,400 -8.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.800-2.000               1,920 170 9.7 -270 -12.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,940 150 8.4 -260 -11.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 300 16.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 160 8.6 300 17.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000            13,350 2300 20.8 4,450 50.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000            15,000 3350 28.8 4,990 49.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            44,700 9400 26.6 10,000 28.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  49.000-51.000            46,400 9500 25.7 10,100 27.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300               2,250 -270 -10.7 -170 -7.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.300               2,210 -440 -16.6 -220 -9.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400               2,430 -40 -1.6 260 12.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200               2,230 0 0.0 260 13.2
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/03/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/03/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
28/03/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  48.000-50.000            48,700 -3200 -6.2 -4500 -8.5
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            48,900 -2900 -5.6 -4200 -7.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  48.000-51.000            50,000 -2000 -3.8 -3,500 -6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  47.000-49.000            49,400 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,850 1150 17.2 -3,850 -32.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,700 1850 27.0 -2,600 -23.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,850 800 11.3 200 2.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,700 850 10.8 550 6.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               30,000           34,400 -2600 -7.0 -9,600 -21.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               31,000           35,000 -3000 -7.9 -10,000 -22.2
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           32,000 4200 15.1 -3,200 -9.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               25,000           25,200 2000 8.6 -3,800 -13.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               25,000           24,800 4200 20.4 -4,000 -13.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,800 4600 21.7 -2,400 -8.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.800-2.000               1,920 170 9.7 -270 -12.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,940 150 8.4 -260 -11.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 300 16.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 160 8.6 300 17.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000            13,350 2300 20.8 4,450 50.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000            15,000 3350 28.8 4,990 49.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            44,700 9400 26.6 10,000 28.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  49.000-51.000            46,400 9500 25.7 10,100 27.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300               2,250 -270 -10.7 -170 -7.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.300               2,210 -440 -16.6 -220 -9.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400               2,430 -40 -1.6 260 12.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200               2,230 0 0.0 260 13.2
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Sử dụng nguồn thức ăn có dược liệu, hướng đi mới cho ngành chăn nuôi

Next Post

Decofresh: Giải pháp hỗ trợ điều trị long đờm, thông khí quản cho vật nuôi

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Decofresh: Giải pháp hỗ trợ điều trị long đờm, thông khí quản cho vật nuôi

Decofresh: Giải pháp hỗ trợ điều trị long đờm, thông khí quản cho vật nuôi

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.