• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/02/2023

admin by admin
Tháng 10 23, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 28/02/2023
0
SHARES
5
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/02/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/02/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
28/02/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  48.000-50.000              51,200 -1300 -2.5 -3700 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000              51,100 -700 -1.4 -3800 -6.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000              51,700 300 0.6 -3,600 -6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-51.000              51,300 800 1.6 -3,100 -5.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                7,050 350 5.2 -650 -8.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,350 550 8.1 -500 -6.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                7,250 1200 19.8 700 10.7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,100 1050 14.9 750 10.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               34,000             36,400 -5600 -13.3 -10,200 -21.9
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               35,000             29,000 3200 12.4 -200 -0.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               27,000             23,400 -3400 -12.7 -1,400 -5.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000             21,600 -3800 -15.0 -3,000 -12.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               27,000             22,200 -3400 -13.3 -2,000 -8.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000               1,810 -105 -5.5 -100 -5.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả                 2,000               1,830 -110 -5.7 -100 -5.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100                2,050 -20 -1.0 410 25.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,890 -40 -2.1 390 26.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-11.500              11,150 2000 21.9 1,450 14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12.000-13.000              11,850 1500 14.5 750 6.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000              35,100 -2200 -5.9 -150 -0.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               39,000             36,600 -2300 -5.9 -300 -0.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300                2,480 20 0.8 290 13.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.300                2,560 -220 -7.9 340 15.3
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500                2,450 -290 -10.6 320 15.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,230 -150 -6.3 300 15.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 28/02/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 28/02/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
28/02/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  48.000-50.000              51,200 -1300 -2.5 -3700 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000              51,100 -700 -1.4 -3800 -6.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000              51,700 300 0.6 -3,600 -6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  50.000-51.000              51,300 800 1.6 -3,100 -5.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                7,050 350 5.2 -650 -8.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,350 550 8.1 -500 -6.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                7,250 1200 19.8 700 10.7
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,100 1050 14.9 750 10.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               33,000             35,400 -5600 -13.7 -10,000 -22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               34,000             36,400 -5600 -13.3 -10,200 -21.9
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               35,000             29,000 3200 12.4 -200 -0.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               27,000             23,400 -3400 -12.7 -1,400 -5.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000             21,600 -3800 -15.0 -3,000 -12.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               27,000             22,200 -3400 -13.3 -2,000 -8.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000               1,810 -105 -5.5 -100 -5.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả                 2,000               1,830 -110 -5.7 -100 -5.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100                2,050 -20 -1.0 410 25.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,890 -40 -2.1 390 26.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-11.500              11,150 2000 21.9 1,450 14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12.000-13.000              11,850 1500 14.5 750 6.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000              35,100 -2200 -5.9 -150 -0.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               39,000             36,600 -2300 -5.9 -300 -0.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300                2,480 20 0.8 290 13.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.300                2,560 -220 -7.9 340 15.3
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500                2,450 -290 -10.6 320 15.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,230 -150 -6.3 300 15.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Decofresh: Giải pháp hỗ trợ điều trị long đờm, thông khí quản cho vật nuôi

Next Post

Chậm hỗ trợ người chăn nuôi tiêu hủy lợn do bệnh Dịch tả lợn châu Phi: Người dân ngóng từng ngày

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Chậm hỗ trợ người chăn nuôi tiêu hủy lợn do bệnh Dịch tả lợn châu Phi: Người dân ngóng từng ngày

Chậm hỗ trợ người chăn nuôi tiêu hủy lợn do bệnh Dịch tả lợn châu Phi: Người dân ngóng từng ngày

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.