• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 23/05/2023

admin by admin
Tháng 9 18, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
0
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
23/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-59.000              53,900 4300 8.7 -1800 -3.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-59.000              54,100 4600 9.3 -1400 -2.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              54,300 4200 8.4 -1,700 -3.0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              53,600 3850 7.7 -2,200 -3.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 400 4.9 -2,800 -24.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,500 -22.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,350 -1500 -19.1 -2,400 -27.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1700 -19.4 -2,700 -27.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             41,600 10000 31.6 -14,800 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               48,000             41,600 10000 31.6 -14,800 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               37,000             34,400 2800 8.9 -22,000 -39.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               38,000             35,400 3000 9.3 -22,000 -38.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               26,000             28,800 -2000 -6.5 -5,200 -15.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               24,000             21,200 -3000 -12.4 -7,800 -26.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               24,000             20,400 -3000 -12.8 -8,400 -29.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               24,000             20,800 -3200 -13.3 -8,000 -27.8
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.600-1.700                2,010 90 4.7 -440 -18.0
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-1.900                1,890 60 3.3 -620 -24.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.800-1.900                1,980 -110 -5.3 -290 -12.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.700-1.800                1,860 -130 -6.5 -310 -14.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              11,300 -3700 -24.7 -50 -0.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              12,900 -4100 -24.1 400 3.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  31.000-32.000              36,100 -10800 -23.0 -6,600 -15.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  32.000-33.000              37,100 -11000 -22.9 -7,000 -15.9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.400                2,270 10 0.4 -340 -13.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,600               2,290 90 4.1 -400 -14.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600                2,460 90 3.8 70 2.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,220 10 0.5 10 0.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
23/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-59.000              53,900 4300 8.7 -1800 -3.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-59.000              54,100 4600 9.3 -1400 -2.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              54,300 4200 8.4 -1,700 -3.0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              53,600 3850 7.7 -2,200 -3.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 400 4.9 -2,800 -24.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,500 -22.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,350 -1500 -19.1 -2,400 -27.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1700 -19.4 -2,700 -27.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             41,600 10000 31.6 -14,800 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               48,000             41,600 10000 31.6 -14,800 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               37,000             34,400 2800 8.9 -22,000 -39.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               38,000             35,400 3000 9.3 -22,000 -38.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               26,000             28,800 -2000 -6.5 -5,200 -15.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               24,000             21,200 -3000 -12.4 -7,800 -26.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               24,000             20,400 -3000 -12.8 -8,400 -29.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               24,000             20,800 -3200 -13.3 -8,000 -27.8
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.600-1.700                2,010 90 4.7 -440 -18.0
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-1.900                1,890 60 3.3 -620 -24.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.800-1.900                1,980 -110 -5.3 -290 -12.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.700-1.800                1,860 -130 -6.5 -310 -14.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              11,300 -3700 -24.7 -50 -0.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              12,900 -4100 -24.1 400 3.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  31.000-32.000              36,100 -10800 -23.0 -6,600 -15.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  32.000-33.000              37,100 -11000 -22.9 -7,000 -15.9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.400                2,270 10 0.4 -340 -13.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,600               2,290 90 4.1 -400 -14.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600                2,460 90 3.8 70 2.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,220 10 0.5 10 0.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Avemix® O2CS khái niệm đa enzyme độc đáo tối đa hóa năng suất lợn con

Next Post

Giá thức ăn chăn nuôi giảm lần thứ 3 trong năm 2023

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá thức ăn chăn nuôi giảm lần thứ 3 trong năm 2023

Giá thức ăn chăn nuôi giảm lần thứ 3 trong năm 2023

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.