Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/05/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
23/05/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 57.000-59.000 | 53,900 | 4300 | 8.7 | -1800 | -3.2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 58.000-59.000 | 54,100 | 4600 | 9.3 | -1400 | -2.5 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 59.000-60.000 | 54,300 | 4200 | 8.4 | -1,700 | -3.0 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-58.000 | 53,600 | 3850 | 7.7 | -2,200 | -3.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | 400 | 4.9 | -2,800 | -24.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | -400 | -4.4 | -2,500 | -22.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 6,350 | -1500 | -19.1 | -2,400 | -27.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 7,050 | -1700 | -19.4 | -2,700 | -27.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 48,000 | 41,600 | 10000 | 31.6 | -14,800 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 48,000 | 41,600 | 10000 | 31.6 | -14,800 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 37,000 | 34,400 | 2800 | 8.9 | -22,000 | -39.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 38,000 | 35,400 | 3000 | 9.3 | -22,000 | -38.3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 26,000 | 28,800 | -2000 | -6.5 | -5,200 | -15.3 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 24,000 | 21,200 | -3000 | -12.4 | -7,800 | -26.9 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 24,000 | 20,400 | -3000 | -12.8 | -8,400 | -29.2 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 24,000 | 20,800 | -3200 | -13.3 | -8,000 | -27.8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.600-1.700 | 2,010 | 90 | 4.7 | -440 | -18.0 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,890 | 60 | 3.3 | -620 | -24.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,980 | -110 | -5.3 | -290 | -12.8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.700-1.800 | 1,860 | -130 | -6.5 | -310 | -14.3 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 11,300 | -3700 | -24.7 | -50 | -0.4 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.000-12.000 | 12,900 | -4100 | -24.1 | 400 | 3.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 31.000-32.000 | 36,100 | -10800 | -23.0 | -6,600 | -15.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 32.000-33.000 | 37,100 | -11000 | -22.9 | -7,000 | -15.9 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,270 | 10 | 0.4 | -340 | -13.0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,600 | 2,290 | 90 | 4.1 | -400 | -14.9 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,460 | 90 | 3.8 | 70 | 2.9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,220 | 10 | 0.5 | 10 | 0.5 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 23/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 23/05/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
23/05/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 57.000-59.000 | 53,900 | 4300 | 8.7 | -1800 | -3.2 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 58.000-59.000 | 54,100 | 4600 | 9.3 | -1400 | -2.5 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 59.000-60.000 | 54,300 | 4200 | 8.4 | -1,700 | -3.0 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-58.000 | 53,600 | 3850 | 7.7 | -2,200 | -3.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | 400 | 4.9 | -2,800 | -24.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | -400 | -4.4 | -2,500 | -22.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 6,350 | -1500 | -19.1 | -2,400 | -27.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 7,050 | -1700 | -19.4 | -2,700 | -27.7 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 48,000 | 41,600 | 10000 | 31.6 | -14,800 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 48,000 | 41,600 | 10000 | 31.6 | -14,800 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 37,000 | 34,400 | 2800 | 8.9 | -22,000 | -39.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 38,000 | 35,400 | 3000 | 9.3 | -22,000 | -38.3 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 26,000 | 28,800 | -2000 | -6.5 | -5,200 | -15.3 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 24,000 | 21,200 | -3000 | -12.4 | -7,800 | -26.9 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 24,000 | 20,400 | -3000 | -12.8 | -8,400 | -29.2 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 24,000 | 20,800 | -3200 | -13.3 | -8,000 | -27.8 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.600-1.700 | 2,010 | 90 | 4.7 | -440 | -18.0 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,890 | 60 | 3.3 | -620 | -24.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,980 | -110 | -5.3 | -290 | -12.8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.700-1.800 | 1,860 | -130 | -6.5 | -310 | -14.3 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 11,300 | -3700 | -24.7 | -50 | -0.4 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 11.000-12.000 | 12,900 | -4100 | -24.1 | 400 | 3.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 31.000-32.000 | 36,100 | -10800 | -23.0 | -6,600 | -15.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 32.000-33.000 | 37,100 | -11000 | -22.9 | -7,000 | -15.9 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,270 | 10 | 0.4 | -340 | -13.0 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2,600 | 2,290 | 90 | 4.1 | -400 | -14.9 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,460 | 90 | 3.8 | 70 | 2.9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,220 | 10 | 0.5 | 10 | 0.5 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>