• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 22/3/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
0
SHARES
5
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 22/3/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 22/03/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
22/03/2022  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52,000-54,000        53,100 -2700 -4.8 -23100 -30.3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  53,000-54,000        53,600 -1400 -2.5 -21400 -28.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52,000-53,000        53,700 -1600 -2.9 -21,700 -28.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  51,000-52,000        52,900 -1000 -1.9 -22,100 -29.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-14,000        10,500 5000 90.9 4,100 64.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-13,000        10,250 4250 70.8 3,300 47.5
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,500-8,000          7,350 1700 30.1 800 12.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-8,500          7,850 1200 18.0 900 12.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             42,000        44,800 6600 17.3 8,400 23.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             42,000        44,800 6600 17.3 9,000 25.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             42,000        44,800 6600 17.3 11,000 32.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             43,000        45,800 6400 16.2 10,800 30.9
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000            – 0.0 -1,400 -18.9
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             40,000        33,000 4200 14.6 9,600 41.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             30,000        28,000 6400 29.6 5,000 21.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             30,000        27,600 6600 31.4 5,300 23.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             29,000        27,200 6400 30.8 4,500 19.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,400 -12.3
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,400 -12.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,400 -12.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,400 -12.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2,300-2,500          2,090 210 11.2 610 41.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2,300-2,500          2,120 280 15.2 620 41.3
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100          1,800 150 9.1 495 37.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900          1,680 170 11.3 435 34.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000          9,300 -200 -2.1 1,050 12.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-10,000        10,700 200 1.9 850 8.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36,000-37,000        34,450 -2450 -6.6 2,550 8.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37,000-38,000        35,900 -2800 -7.2 1,600 4.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,400-2,700          2,350 110 4.9 410 21.1
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,500-2,700          2,350 100 4.4 430 22.4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,200-2,300          2,130 -100 -4.5 160 8.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2,000-2,100          1,930 -100 -4.9 60 3.2
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay: Tăng mạnh từ 2.000 – 4.000 đồng/kg

Next Post

Giá trứng gia cầm tăng

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá trứng gia cầm tăng

Giá trứng gia cầm tăng

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.