• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/06/2023

admin by admin
Tháng 7 30, 2023
in Chăn nuôi
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/06/2023
0
SHARES
4
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 20/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  60.000-62.000              59,000     6,500 12.4     2,400 4.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-60.000              58,300     5,800 11.0     3,000 5.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              59,200     6,600 12.5 3,600 6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-60.000              58,000     5,700 10.9 2,200 3.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,800 200 2.3 -2,300 -20.7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,800 200 2.3 -1,600 -15.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000                6,900 450 7.0 -1,150 -14.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.500                7,400 150 2.1 -1,750 -19.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             44,800     6,400 16.7 -11,600 -20.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               47,000             45,800     7,400 19.3 -10,600 -18.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             37,000     3,600 10.8 -19,000 -33.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             38,000     3,600 10.5 -19,000 -33.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               23,000             24,000 -5600 -18.9 -11,600 -32.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               34,000             30,000     9,600 47.1 -3,800 -11.2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               34,000             30,000   10,600 54.6 -3,400 -10.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               34,000             30,200   10,200 51.0 -3,200 -9.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,750 -310 -15.0 -660 -27.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.900-2.000                1,850 -50 -2.6 -560 -23.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.100                1,940 -80 -4.0 -550 -22.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,850 -50 -2.6 -460 -19.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              10,100 -1800 -15.1 -5,100 -33.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              11,100 -2600 -19.0 -5,620 -33.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 2,800 7.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 2,000 6.1
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 800 1.5
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000              33,300 -5400 -14.0 -14,600 -30.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000              34,900 -4800 -12.1 -14,000 -28.6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,380 130 5.8 -310 -11.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900                2,550 340 15.4 -150 -5.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700                2,605 185 7.6 75 3.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600                2,450 230 10.4 110 4.7
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 20/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  60.000-62.000              59,000     6,500 12.4     2,400 4.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  58.000-60.000              58,300     5,800 11.0     3,000 5.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              59,200     6,600 12.5 3,600 6.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-60.000              58,000     5,700 10.9 2,200 3.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,800 200 2.3 -2,300 -20.7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,800 200 2.3 -1,600 -15.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000                6,900 450 7.0 -1,150 -14.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.500                7,400 150 2.1 -1,750 -19.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             44,800     6,400 16.7 -11,600 -20.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               47,000             45,800     7,400 19.3 -10,600 -18.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             37,000     3,600 10.8 -19,000 -33.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             38,000     3,600 10.5 -19,000 -33.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               23,000             24,000 -5600 -18.9 -11,600 -32.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               34,000             30,000     9,600 47.1 -3,800 -11.2
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               34,000             30,000   10,600 54.6 -3,400 -10.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               34,000             30,200   10,200 51.0 -3,200 -9.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,750 -310 -15.0 -660 -27.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.900-2.000                1,850 -50 -2.6 -560 -23.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.100                1,940 -80 -4.0 -550 -22.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,850 -50 -2.6 -460 -19.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              10,100 -1800 -15.1 -5,100 -33.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              11,100 -2600 -19.0 -5,620 -33.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 2,800 7.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 2,000 6.1
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 800 1.5
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000              33,300 -5400 -14.0 -14,600 -30.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000              34,900 -4800 -12.1 -14,000 -28.6
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,380 130 5.8 -310 -11.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900                2,550 340 15.4 -150 -5.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700                2,605 185 7.6 75 3.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600                2,450 230 10.4 110 4.7
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Xuất khẩu thức ăn gia súc 5 tháng đầu năm 2023 đạt 426,3 triệu USD

Next Post

Đảm bảo an toàn cho vật nuôi trong mùa nắng nóng

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Đảm bảo an toàn cho vật nuôi trong mùa nắng nóng

Đảm bảo an toàn cho vật nuôi trong mùa nắng nóng

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.