• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 19/4/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Vĩnh Phúc: Thu nhập tiền tỷ từ nuôi chim cút
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 19/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 19/04/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 19/04/2022  Giá bình quân  trong tháng  So giá BQ tháng trước  So giá BQ năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  53.000-56.000        54,400 500 0.9 -20100 -27.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  53.000-55.000        53,500 -600 -1.1 -20600 -27.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  55.000-56.000        54,300 -200 -0.4 -19,200 -26.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  54.000-56.000        53,300 -400 -0.7 -20,400 -27.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-12.000        10,000 900 9.9 4,550 83.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-12.000        10,000 950 10.5 3,910 64.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500          8,300 1250 17.7 2,460 42.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500          8,950 1200 15.5 2,450 37.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             43,000        42,600 -3000 -6.6 9,400 28.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             44,000        43,200 -2400 -5.3 10,800 33.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             47,000        44,400 -1200 -2.6 14,000 46.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             48,000        45,400 -1200 -2.6 13,400 41.9
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          6,800          800 13.3 1,200 21.4
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             35,000        36,200 5400 17.5 14,600 67.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             32,000        31,200 4400 16.4 5,800 22.8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             29,000        30,400 3800 14.3 4,000 15.2
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             30,000        29,800 3400 12.9 3,000 11.2
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 1,700 20.5
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 2,000 25.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 2,000 25.0
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 2,000 25.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.400          2,380 370 18.4 1,000 72.5
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.200-2.500          2,440 410 20.2 1,040 74.3
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300          2,130 430 25.3 930 77.5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200          1,950 370 23.4 820 72.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000          9,900 0 0.0 -4,150 -29.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000        10,810 -490 -4.3 -4,690 -30.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000        38,700 4250 12.3 -8,400 -17.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000        39,900 3800 10.5 -9,200 -18.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.800          2,600 320 14.0 740 39.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900          2,650 380 16.7 790 42.5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500          2,350 240 11.4 595 33.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300          2,150 240 12.6 475 28.4
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay 22/4: Miền Nam biến động nhẹ

Next Post

Giá heo hơi hôm nay 14/4: Miền Nam biến động nhẹ

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi hôm nay 14/4: Miền Nam biến động nhẹ

Giá heo hơi hôm nay 14/4: Miền Nam biến động nhẹ

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.