• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

admin by admin
Tháng mười một 21, 2023
in Chăn nuôi
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 18/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 18/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
18/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  64.000-65.000              63,000     5,400 9.4        400 0.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-61.000              60,300     3,000 5.2        800 1.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-61.000              60,200     2,100 3.6 600 1.0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-60.000              59,300     2,400 4.2 900 1.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               12,000               9,400 400 4.4 -2,650 -22.0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               12,000               9,400 400 4.4 -1,850 -16.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,300     1,650 24.8 -850 -9.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                8,800     1,650 23.1 -1,550 -15.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               51,000             49,400     4,600 10.3 -2,400 -4.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               52,000             49,200     3,200 7.0 -2,600 -5.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               51,000             42,000     5,200 14.1 -9,800 -18.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               52,000             43,000     5,200 13.8 -8,400 -16.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               35,000             29,200 4000 15.9 -7,800 -21.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               39,000             34,400     6,800 24.6 -2,600 -7.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               39,000             34,400     6,800 24.6 -2,200 -6.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               39,000             34,400     6,600 23.7 -1,800 -5.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-2.100                1,820 -20 -1.1 -680 -27.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,910 40 2.1 -620 -24.5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300                2,160 220 11.3 -320 -12.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,070 240 13.1 -210 -9.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000              14,300     4,000 38.8 -2,500 -14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000              15,300     4,000 35.4 -3,620 -19.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  52.000-54.000              48,400   15,500 47.1 -2,500 -4.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  53.000-55.000              48,900   14,600 42.6 -3,800 -7.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,500               2,470 120 5.1 -270 -9.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,600               2,670 220 9.0 -110 -4.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  3.100-3.200                2,980 415 16.2 260 9.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.900-3.000                2,810 440 18.6 300 12.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 18/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 18/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
18/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  64.000-65.000              63,000     5,400 9.4        400 0.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-61.000              60,300     3,000 5.2        800 1.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-61.000              60,200     2,100 3.6 600 1.0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-60.000              59,300     2,400 4.2 900 1.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               12,000               9,400 400 4.4 -2,650 -22.0
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               12,000               9,400 400 4.4 -1,850 -16.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,300     1,650 24.8 -850 -9.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                8,800     1,650 23.1 -1,550 -15.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               51,000             49,400     4,600 10.3 -2,400 -4.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               52,000             49,200     3,200 7.0 -2,600 -5.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               51,000             42,000     5,200 14.1 -9,800 -18.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               52,000             43,000     5,200 13.8 -8,400 -16.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               35,000             29,200 4000 15.9 -7,800 -21.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               39,000             34,400     6,800 24.6 -2,600 -7.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               39,000             34,400     6,800 24.6 -2,200 -6.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               39,000             34,400     6,600 23.7 -1,800 -5.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-2.100                1,820 -20 -1.1 -680 -27.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,910 40 2.1 -620 -24.5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300                2,160 220 11.3 -320 -12.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,070 240 13.1 -210 -9.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000              14,300     4,000 38.8 -2,500 -14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000              15,300     4,000 35.4 -3,620 -19.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  52.000-54.000              48,400   15,500 47.1 -2,500 -4.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  53.000-55.000              48,900   14,600 42.6 -3,800 -7.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,500               2,470 120 5.1 -270 -9.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,600               2,670 220 9.0 -110 -4.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  3.100-3.200                2,980 415 16.2 260 9.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.900-3.000                2,810 440 18.6 300 12.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Next Post

Tây Ninh: Giá trâu, bò xuống thấp, người chăn nuôi gặp khó

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023

Tháng mười một 1, 2023
Next Post
Tây Ninh: Giá trâu, bò xuống thấp, người chăn nuôi gặp khó

Tây Ninh: Giá trâu, bò xuống thấp, người chăn nuôi gặp khó

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.