Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/08/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
15/08/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 61.000-62.000 | 62,240 | 240 | 0.4 | -6860 | -9.9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 59.000-60.000 | 59,800 | – | 0.0 | -6900 | -10.3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 58.000-59.000 | 59,100 | -800 | -1.3 | -5,600 | -8.7 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-59.000 | 58,400 | -600 | -1.0 | -5,700 | -8.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 10,000 | 1200 | 13.6 | -3,500 | -25.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 10,000 | 1200 | 13.6 | -3,300 | -24.8 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-8.000 | 7,800 | -150 | -1.9 | -2,100 | -21.2 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8,500 | 50 | 0.6 | -2,450 | -22.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 52.000-53.000 | 51,500 | 4,300 | 9.1 | 7,900 | 18.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 53.000-55.000 | 53,200 | 6,000 | 12.7 | 9,600 | 22.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 48,000 | 50,200 | 10,800 | 27.4 | 6,600 | 15.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 49,000 | 51,200 | 10,800 | 26.7 | 9,800 | 23.7 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 38,000 | 37,600 | 10,800 | 40.3 | -800 | -2.1 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 38,400 | 5,200 | 15.7 | -600 | -1.5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 31,000 | 38,600 | 5,400 | 16.3 | 600 | 1.6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 31,000 | 38,600 | 5,400 | 16.3 | 600 | 1.6 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,310 | 510 | 28.3 | -430 | -15.7 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,300 | 390 | 20.4 | -420 | -15.4 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,290 | 180 | 8.5 | -180 | -7.3 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,200 | 170 | 8.4 | -70 | -3.1 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 16,100 | 3,000 | 22.9 | -1,800 | -10.1 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.500-16.500 | 16,800 | 2,700 | 19.1 | -2,700 | -13.8 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 44.000-45.000 | 50,000 | 4,500 | 9.9 | 2,700 | 5.7 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 45.000-46.000 | 50,900 | 4,700 | 10.2 | 1,800 | 3.7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2,650 | 200 | 8.2 | -190 | -6.7 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-3.100 | 2,790 | 150 | 5.7 | -40 | -1.4 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.900-3.000 | 3,010 | 130 | 4.5 | 140 | 4.9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,800 | 70 | 2.6 | 110 | 4.1 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- sản phẩm chăn nuôi li>
- giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/08/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
15/08/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 61.000-62.000 | 62,240 | 240 | 0.4 | -6860 | -9.9 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 59.000-60.000 | 59,800 | – | 0.0 | -6900 | -10.3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 58.000-59.000 | 59,100 | -800 | -1.3 | -5,600 | -8.7 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-59.000 | 58,400 | -600 | -1.0 | -5,700 | -8.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 10,000 | 1200 | 13.6 | -3,500 | -25.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 10,000 | 1200 | 13.6 | -3,300 | -24.8 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-8.000 | 7,800 | -150 | -1.9 | -2,100 | -21.2 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-8.500 | 8,500 | 50 | 0.6 | -2,450 | -22.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 52.000-53.000 | 51,500 | 4,300 | 9.1 | 7,900 | 18.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 53.000-55.000 | 53,200 | 6,000 | 12.7 | 9,600 | 22.0 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 48,000 | 50,200 | 10,800 | 27.4 | 6,600 | 15.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 49,000 | 51,200 | 10,800 | 26.7 | 9,800 | 23.7 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 38,000 | 37,600 | 10,800 | 40.3 | -800 | -2.1 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 38,400 | 5,200 | 15.7 | -600 | -1.5 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 31,000 | 38,600 | 5,400 | 16.3 | 600 | 1.6 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 31,000 | 38,600 | 5,400 | 16.3 | 600 | 1.6 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,310 | 510 | 28.3 | -430 | -15.7 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,300 | 390 | 20.4 | -420 | -15.4 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,290 | 180 | 8.5 | -180 | -7.3 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,200 | 170 | 8.4 | -70 | -3.1 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 16,100 | 3,000 | 22.9 | -1,800 | -10.1 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.500-16.500 | 16,800 | 2,700 | 19.1 | -2,700 | -13.8 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 44.000-45.000 | 50,000 | 4,500 | 9.9 | 2,700 | 5.7 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 45.000-46.000 | 50,900 | 4,700 | 10.2 | 1,800 | 3.7 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2,650 | 200 | 8.2 | -190 | -6.7 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-3.100 | 2,790 | 150 | 5.7 | -40 | -1.4 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.900-3.000 | 3,010 | 130 | 4.5 | 140 | 4.9 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,800 | 70 | 2.6 | 110 | 4.1 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- sản phẩm chăn nuôi li>
- giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>