• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 14/12/2021

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Bí kíp ‘luyện’ gà Đông Tảo ra tiền triệu
0
SHARES
6
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 14/12/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 14/12/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
14/12/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49,000-52,000          47,800 5000 11.7 -19600 -29.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  49,000-51,000          47,500 4300 10.0 -21100 -30.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  49,000-50,000          47,900       4,000 9.1 -20,200 -29.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  48,000-50,000          46,800       4,000 9.3 -21,900 -31.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-6,000           5,250 -950 -15.3 -550 -9.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-7,000           5,900 -550 -8.5 -700 -10.6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500           6,345          300 5.0 1,295 25.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000           6,840          290 4.4 1,290 23.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             48,000          46,400       7,800 20.2 14,600 45.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             48,000          46,400       7,800 20.2 15,900 52.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             44,000          45,600       7,000 18.1 16,200 55.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             45,000          45,200       5,600 14.1 15,600 52.7
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000           6,000            – 0.0 -3,000 -33.3
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             33,000          26,800          800 3.1 2,000 8.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             30,000          29,200       3,400 13.2 2,200 8.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             28,000          29,400       3,600 14.0 1,600 5.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000          29,200       3,600 14.1 1,800 6.6
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 -4,700 -32.0
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 -5,000 -33.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,700           1,590            70 4.6 -105 -6.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,800           1,625            35 2.2 -75 -4.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,400-1,500           1,450            – 0.0 -180 -11.0
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400           1,350 -40 -2.9 -180 -11.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14,000-15,000          14,700 -1100 -7.0 6,800 86.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16,000-17,000          16,700 -1300 -7.2 6,300 60.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000          33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000          30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000          53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36,000-37,000          36,300 -11300 -23.7 11,000 43.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  38,000-39,000          37,900 -12100 -24.2 10,800 39.9
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,500           2,280            80 3.6 100 4.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,600           2,240            20 0.9 20 0.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,800-1,900           1,850 -120 -6.1 -180 -8.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,600-1,700           1,650 -140 -7.8 -310 -15.8
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá lợn hơi ngày 15/12/2021: Giảm giá, người nuôi thấp thỏm về thị trường Tết?

Next Post

Giá lợn hơi ngày 11/12/2021: Chững giá, cao nhất 53.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá lợn hơi ngày 11/12/2021: Chững giá, cao nhất 53.000 đồng/kg

Giá lợn hơi ngày 11/12/2021: Chững giá, cao nhất 53.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.