Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/12/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/12/2022
- Giá thức ăn chăn nuôi thế giới trong tuần từ ngày 15-23/11/2022
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/12/2022 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
13/12/2022 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 51.000-53.000 | 52,650 | -4650 | -8.1 | 4,850 | 10.1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 52.000-53.000 | 53,050 | -3400 | -6.0 | 5,550 | 11.7 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-53.000 | 52,400 | -3300 | -5.9 | 4,500 | 9.4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 48.000-52.000 | 51,200 | -2300 | -4.3 | 4,400 | 9.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,800 | -900 | -10.3 | 2,550 | 48.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,900 | -1300 | -14.1 | 2,000 | 33.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-7.000 | 7,050 | -1950 | -21.7 | 705 | 11.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-8.000 | 7,750 | -1750 | -18.4 | 910 | 13.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -6,000 | -12.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -6,000 | -12.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -5,200 | -11.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 46,000 | 40,000 | 7800 | 24.2 | -5,200 | -11.5 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 25,000 | 25,800 | -8800 | -25.4 | -1,000 | -3.7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34,000 | 33,000 | 200 | 0.6 | 3,800 | 13.0 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 34,000 | 32,600 | 0 | 0.0 | 3,200 | 10.9 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 34,000 | 33,200 | 400 | 1.2 | 4,000 | 13.7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,150 | -270 | -11.2 | 560 | 35.2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.200-2.500 | 2,140 | -250 | -10.5 | 515 | 31.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,330 | -50 | -2.1 | 880 | 60.7 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2,190 | -80 | -3.5 | 840 | 62.2 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-10.000 | 9,050 | -750 | -7.7 | -5,650 | -38.4 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 10,100 | -650 | -6.0 | -6,600 | -39.5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 35.000-36.000 | 32,100 | -3400 | -9.6 | -4,200 | -11.6 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 37.000-38.000 | 33,300 | -3200 | -8.8 | -4,600 | -12.1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.700 | 2,740 | -370 | -11.9 | 460 | 20.2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.400-2.700 | 2,700 | -250 | -8.5 | 460 | 20.5 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,750 | 0 | 0.0 | 900 | 48.6 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,410 | 0 | 0.0 | 760 | 46.1 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/12/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/12/2022
- Giá thức ăn chăn nuôi thế giới trong tuần từ ngày 15-23/11/2022
- Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/12/2022 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
13/12/2022 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 51.000-53.000 | 52,650 | -4650 | -8.1 | 4,850 | 10.1 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 52.000-53.000 | 53,050 | -3400 | -6.0 | 5,550 | 11.7 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-53.000 | 52,400 | -3300 | -5.9 | 4,500 | 9.4 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 48.000-52.000 | 51,200 | -2300 | -4.3 | 4,400 | 9.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,800 | -900 | -10.3 | 2,550 | 48.6 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-9.000 | 7,900 | -1300 | -14.1 | 2,000 | 33.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.000-7.000 | 7,050 | -1950 | -21.7 | 705 | 11.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-8.000 | 7,750 | -1750 | -18.4 | 910 | 13.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -6,000 | -12.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -6,000 | -12.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 45,000 | 40,400 | 8200 | 25.5 | -5,200 | -11.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 46,000 | 40,000 | 7800 | 24.2 | -5,200 | -11.5 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 25,000 | 25,800 | -8800 | -25.4 | -1,000 | -3.7 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 34,000 | 33,000 | 200 | 0.6 | 3,800 | 13.0 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 34,000 | 32,600 | 0 | 0.0 | 3,200 | 10.9 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 34,000 | 33,200 | 400 | 1.2 | 4,000 | 13.7 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,150 | -270 | -11.2 | 560 | 35.2 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 2.200-2.500 | 2,140 | -250 | -10.5 | 515 | 31.7 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,330 | -50 | -2.1 | 880 | 60.7 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.000-2.100 | 2,190 | -80 | -3.5 | 840 | 62.2 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-10.000 | 9,050 | -750 | -7.7 | -5,650 | -38.4 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 10,100 | -650 | -6.0 | -6,600 | -39.5 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 7,000 | 21.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 5,000 | 16.7 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 2,000 | 3.8 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 35.000-36.000 | 32,100 | -3400 | -9.6 | -4,200 | -11.6 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 37.000-38.000 | 33,300 | -3200 | -8.8 | -4,600 | -12.1 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.700 | 2,740 | -370 | -11.9 | 460 | 20.2 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.400-2.700 | 2,700 | -250 | -8.5 | 460 | 20.5 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.700-2.800 | 2,750 | 0 | 0.0 | 900 | 48.6 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.300-2.400 | 2,410 | 0 | 0.0 | 760 | 46.1 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>