• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/06/2023

admin by admin
Tháng 9 7, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
6
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/06/2023
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 30/05/2023
  • Giá heo hơi hôm nay 29/5/2023: Cao nhất ở mức 61.000 đ/kg

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
13/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58.000-60.000              57,600     6,000 11.6     1,000 1.8
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  57.000-58.000              57,300     5,700 11.0     1,800 3.2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              58,100     6,200 11.9 2,150 3.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              56,900     5,250 10.2 800 1.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               9,000 600 7.1 -2,000 -18.2
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               9,000 400 4.7 -1,600 -15.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,650 -50 -0.7 -1,500 -18.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,150 -500 -6.5 -2,200 -23.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               40,000             44,800     9,600 27.3 -12,200 -21.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               42,000             46,000   10,800 30.7 -11,000 -19.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             36,800     4,400 13.6 -19,800 -35.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             37,800     4,400 13.2 -19,800 -34.4
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               23,000             25,200 -5000 -16.6 -10,200 -28.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             27,600     7,000 34.0 -4,800 -14.8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             27,600     8,200 42.3 -4,400 -13.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             27,800     7,800 39.0 -4,200 -13.1
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,840 -150 -7.5 -590 -24.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,870 0 0.0 -570 -23.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.100                1,940 -90 -4.4 -510 -20.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,830 -90 -4.7 -460 -20.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              10,300 -2400 -18.9 -3,900 -27.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              11,300 -3400 -23.1 -4,200 -27.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 4,200 11.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 3,000 9.4
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 1,200 2.2
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  38.000-39.000              32,900 -7800 -19.2 -14,000 -29.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000              34,300 -7400 -17.7 -13,800 -28.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,350 100 4.4 -330 -12.3
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600                2,450 240 10.9 -230 -8.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700                2,565 165 6.9 55 2.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600                2,370 130 5.8 40 1.7
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • chuỗi sản phẩm chăn nuôi li>
  • giá các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 13/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/06/2023
  • Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 30/05/2023
  • Giá heo hơi hôm nay 29/5/2023: Cao nhất ở mức 61.000 đ/kg

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 13/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
13/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  58.000-60.000              57,600     6,000 11.6     1,000 1.8
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  57.000-58.000              57,300     5,700 11.0     1,800 3.2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              58,100     6,200 11.9 2,150 3.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              56,900     5,250 10.2 800 1.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               9,000 600 7.1 -2,000 -18.2
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               9,000 400 4.7 -1,600 -15.1
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,650 -50 -0.7 -1,500 -18.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,150 -500 -6.5 -2,200 -23.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               40,000             44,800     9,600 27.3 -12,200 -21.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               42,000             46,000   10,800 30.7 -11,000 -19.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             36,800     4,400 13.6 -19,800 -35.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             37,800     4,400 13.2 -19,800 -34.4
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               23,000             25,200 -5000 -16.6 -10,200 -28.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             27,600     7,000 34.0 -4,800 -14.8
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             27,600     8,200 42.3 -4,400 -13.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             27,800     7,800 39.0 -4,200 -13.1
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,840 -150 -7.5 -590 -24.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-1.900                1,870 0 0.0 -570 -23.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.900-2.100                1,940 -90 -4.4 -510 -20.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,830 -90 -4.7 -460 -20.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              10,300 -2400 -18.9 -3,900 -27.5
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000              11,300 -3400 -23.1 -4,200 -27.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 4,200 11.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 3,000 9.4
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 1,200 2.2
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  38.000-39.000              32,900 -7800 -19.2 -14,000 -29.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000              34,300 -7400 -17.7 -13,800 -28.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,350 100 4.4 -330 -12.3
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600                2,450 240 10.9 -230 -8.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.700                2,565 165 6.9 55 2.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.500-2.600                2,370 130 5.8 40 1.7
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • chuỗi sản phẩm chăn nuôi li>
  • giá các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: chuỗi sản phẩm chăn nuôigiá các sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Cả nước có trên 24.000 cơ sở giết mổ nhỏ lẻ

Next Post

Đại hội III Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam: Nông nghiệp hữu cơ – Đổi mới vì tương lai

admin

admin

Bài viết có liên quan

Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi ngày 18/4/2023 của một số doanh nghiệp lớn

Tháng 10 6, 2023
Diễn biến thị trường

Giá sản phẩm chăn nuôi ngày 18/10/2021

Tháng 9 6, 2022
Next Post
Đại hội III Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam: Nông nghiệp hữu cơ – Đổi mới vì tương lai

Đại hội III Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam: Nông nghiệp hữu cơ – Đổi mới vì tương lai

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.