• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/4/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Nghe chuyên gia Mỹ chia sẻ kinh nghiệm nuôi gia cầm thành công
0
SHARES
7
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 12/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 12/04/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
12/04/2022  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  53.000-55.000        54,100 -800 -1.5 -20700 -27.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  53.000-54.500        53,400 -1500 -2.7 -20600 -27.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  54.000-56.000        53,800 -1500 -2.7 -20,000 -27.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  53.000-56.000        52,800 -1600 -2.9 -21,200 -28.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-11.000        10,400 2700 35.1 4,850 87.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-10.000        10,200 2350 29.9 3,910 62.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500          8,200 1650 25.2 1,860 29.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.500          8,800 1450 19.7 1,900 27.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             43,000        42,800 -2600 -5.7 10,000 30.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             44,000        43,200 -2200 -4.8 11,400 35.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             47,000        43,800 -1600 -3.5 14,400 49.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             48,000        44,800 -1800 -3.9 13,800 44.5
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          6,400          400 6.7 400 6.7
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             32,000        36,600 7400 25.3 14,800 67.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             32,000        30,400 5600 22.6 6,400 26.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             31,000        30,200 5600 22.8 5,800 23.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             30,000        29,200 5000 20.7 4,200 16.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 1,300 14.9
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 1,600 19.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 1,600 19.0
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 1,600 19.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500          2,360 450 23.6 960 68.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.700          2,410 480 24.9 1,000 70.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300          2,050 410 25.0 795 63.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.100          1,870 370 24.7 685 57.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000          9,500 -200 -2.1 -3,450 -26.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000        10,410 -690 -6.2 -3,990 -27.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000        37,300 2050 5.8 -7,800 -17.3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  41.000-42.000        38,700 1800 4.9 -8,600 -18.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.800          2,560 370 16.9 690 36.9
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.900          2,580 360 16.2 700 37.2
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500          2,310 180 8.5 495 27.3
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300          2,110 180 9.3 375 21.6
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay 14/4: Miền Nam biến động nhẹ

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/4/2022

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/4/2022

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.