Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/07/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
11/07/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 64.000-65.000 | 62,000 | 5,700 | 10.1 | 2,700 | 4.6 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.000-63.000 | 59,800 | 3,400 | 6.0 | 3,000 | 5.3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 60.000-61.000 | 59,900 | 2,900 | 5.1 | 2,650 | 4.6 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 59.000-60.000 | 59,000 | 3,100 | 5.5 | 2,500 | 4.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 8,800 | 200 | 2.3 | -3,100 | -26.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 8,800 | 200 | 2.3 | -2,200 | -20.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 7,950 | 1,400 | 21.4 | -500 | -5.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500-9.500 | 8,450 | 1,400 | 19.9 | -1,350 | -13.8 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 50,000 | 47,200 | 800 | 1.7 | -6,000 | -11.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 50,000 | 47,200 | – | 0.0 | -6,000 | -11.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 45,000 | 39,400 | 3,400 | 9.4 | -13,800 | -25.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 46,000 | 40,400 | 3,400 | 9.2 | -13,800 | -25.5 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 26,800 | 600 | 2.3 | -9,600 | -26.4 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,200 | 32.8 | -3,000 | -8.3 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,600 | 35.0 | -2,600 | -7.3 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,400 | 33.9 | -2,200 | -6.2 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.700-1.900 | 1,800 | -80 | -4.3 | -620 | -25.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.900-2.000 | 1,910 | 30 | 1.6 | -540 | -22.0 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,110 | 170 | 8.8 | -370 | -14.9 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2,030 | 220 | 12.2 | -250 | -11.0 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 13,100 | 2,600 | 24.8 | -3,500 | -21.1 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000-17.000 | 14,100 | 2400 | 20.5 | -4,620 | -24.7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 51.000-53.000 | 45,500 | 13,200 | 40.9 | -4,800 | -9.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-52.000 | 46,200 | 12,700 | 37.9 | -5,700 | -11.0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,450 | 140 | 6.1 | -260 | -9.6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2,640 | 230 | 9.5 | -110 | -4.0 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 3.000-3.200 | 2,880 | 355 | 14.1 | 240 | 9.1 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.800-3.000 | 2,730 | 440 | 19.2 | 300 | 12.3 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/07/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
11/07/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 64.000-65.000 | 62,000 | 5,700 | 10.1 | 2,700 | 4.6 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 60.000-63.000 | 59,800 | 3,400 | 6.0 | 3,000 | 5.3 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 60.000-61.000 | 59,900 | 2,900 | 5.1 | 2,650 | 4.6 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 59.000-60.000 | 59,000 | 3,100 | 5.5 | 2,500 | 4.4 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 8,800 | 200 | 2.3 | -3,100 | -26.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,500 | 8,800 | 200 | 2.3 | -2,200 | -20.0 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.000-9.000 | 7,950 | 1,400 | 21.4 | -500 | -5.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 8.500-9.500 | 8,450 | 1,400 | 19.9 | -1,350 | -13.8 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 50,000 | 47,200 | 800 | 1.7 | -6,000 | -11.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 50,000 | 47,200 | – | 0.0 | -6,000 | -11.3 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 45,000 | 39,400 | 3,400 | 9.4 | -13,800 | -25.9 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 46,000 | 40,400 | 3,400 | 9.2 | -13,800 | -25.5 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 32,000 | 26,800 | 600 | 2.3 | -9,600 | -26.4 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,200 | 32.8 | -3,000 | -8.3 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,600 | 35.0 | -2,600 | -7.3 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 33,000 | 33,200 | 8,400 | 33.9 | -2,200 | -6.2 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.700-1.900 | 1,800 | -80 | -4.3 | -620 | -25.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.900-2.000 | 1,910 | 30 | 1.6 | -540 | -22.0 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 2.200-2.300 | 2,110 | 170 | 8.8 | -370 | -14.9 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 2.100-2.200 | 2,030 | 220 | 12.2 | -250 | -11.0 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 15.000-16.000 | 13,100 | 2,600 | 24.8 | -3,500 | -21.1 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 16.000-17.000 | 14,100 | 2400 | 20.5 | -4,620 | -24.7 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 51.000-53.000 | 45,500 | 13,200 | 40.9 | -4,800 | -9.5 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 50.000-52.000 | 46,200 | 12,700 | 37.9 | -5,700 | -11.0 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,450 | 140 | 6.1 | -260 | -9.6 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.600-2.900 | 2,640 | 230 | 9.5 | -110 | -4.0 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 3.000-3.200 | 2,880 | 355 | 14.1 | 240 | 9.1 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.800-3.000 | 2,730 | 440 | 19.2 | 300 | 12.3 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>