• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/5/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Mô hình chăn nuôi trong chuồng lạnh: Hiệu quả kinh tế cao, bảo đảm vệ sinh môi trường
0
SHARES
5
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/5/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/05/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 10/05/2022  Giá bình quân trong tháng  So giá BQ tháng trước  So giá BQ năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  54.000-56.000          54,900 1300 2.4 -16800 -23.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  55.000-56.000          54,700 1700 3.2 -17600 -24.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  55.000-56.000          55,400 1900 3.6 -15,700 -22.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  55.000-57.000          55,300 2900 5.5 -16,400 -22.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-13.000          10,900 100 0.9 5,600 105.7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-13.000          10,700 200 1.9 4,860 83.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000           8,700 750 9.4 4,060 87.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000           9,650 1200 14.2 4,150 75.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             58,000          50,400 7000 16.1 12,800 34.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             58,000          50,800 7200 16.5 13,400 35.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             58,000          52,000 8400 19.3 15,200 41.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             59,000          53,000 8400 18.8 15,000 39.5
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000           6,800          800 13.3 1,600 30.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -800 -9.1
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -800 -9.1
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -800 -9.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             35,000          34,000 -2400 -6.6 13,400 65.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             28,000          29,600 200 0.7 4,400 17.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             28,000          28,800 -400 -1.4 2,200 8.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000          28,800 200 0.7 2,000 7.5
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500           2,420 130 5.7 1,060 77.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.700           2,520 220 9.6 1,150 83.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300           2,250 310 16.0 1,100 95.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,130 350 19.7 1,030 93.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-12.000          10,600 1500 16.5 -3,600 -25.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12.000-13.000          11,700 1690 16.9 -4,300 -26.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000          33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000          30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000          53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  43.000-44.000          40,500 4800 13.4 -3,200 -7.3
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45.000-46.000          41,700 4400 11.8 -4,200 -9.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.800           2,610 120 4.8 790 43.4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800           2,710 210 8.4 880 48.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400           2,390 160 7.2 640 36.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,190 160 7.9 520 31.1
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Trứng gia cầm tăng giá

Next Post

Giá heo hơi hôm nay 11/5: Tăng 1.000 – 3.000 đ/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi hôm nay 11/5: Tăng 1.000 – 3.000 đ/kg

Giá heo hơi hôm nay 11/5: Tăng 1.000 – 3.000 đ/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.