• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/11/2021

admin by admin
Tháng 10 1, 2022
in Bảng giá
0
0
SHARES
5
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/11/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/11/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
10/11/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  44,000-46,000        42,800 -5100 -10.6 -24200 -36.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  45,000-46,000        43,200 -6200 -12.6 -26400 -37.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  46,000-47,000        43,900 -5,200 -10.6 -25,900 -37.1
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  43,000-46,000        42,800 -6,700 -13.5 -26,900 -38.6
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-7,000          6,200 -800 -11.4 -2,900 -31.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,000-7,000          6,450 -300 -4.4 -2,150 -25.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000          6,045 1,095 22.1 3,195 112.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-7,500          6,550 700 12.0 2,750 72.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 9,600 33.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 11,600 43.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             42,000        38,600 10,000 35.0 15,400 66.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             43,000        39,600 10,400 35.6 13,400 51.1
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000 0 0.0 -300 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 2,000 33.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             24,000        26,000 3,400 15.0 5,600 27.5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             27,000        25,800 11,200 76.7 6,400 33.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             27,000        25,800 12,600 95.5 4,800 22.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             26,000        25,600 10,600 70.7 4,400 20.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -5,000 -33.3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,300-1,600          1,520 -380 -20.0 -190 -11.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,700          1,590 -320 -16.8 -170 -9.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,450          1,450 -420 -22.5 -20 -1.4
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400          1,390 -360 -20.6 -10 -0.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16,000-18,000        15,800 7,100 81.6 9,900 167.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  18,000-20,000        18,000 7,900 78.2 8,300 85.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  42,000-44,000        47,600 13,300 38.8 19,900 71.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45,000-47,000        50,000 13,700 37.7 20,500 69.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  1,800-2,400          2,200 -70 -3.1 0 0.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,500          2,220 -100 -4.3 -50 -2.2
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000          1,970 -180 -8.4 0 0.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800          1,790 -170 -8.7 -60 -3.2
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay giảm nhẹ trên diện rộng

Next Post

Giá heo hơi hôm nay: Mức cao nhất chỉ còn 49.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi hôm nay: Mức cao nhất chỉ còn 49.000 đồng/kg

Giá heo hơi hôm nay: Mức cao nhất chỉ còn 49.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.