• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 08/3/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Anh Điền “đa hệ”
0
SHARES
3
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 08/3/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 08/03/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 08/03/2022  Giá bình quân trong tháng  So giá BQ tháng trước  So giá BQ năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  50,000-52,000        54,900       3,100 6.0 -22900 -29.4
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52,000-53,000        54,900       3,600 7.0 -22300 -28.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  53,000-54,000        55,300       3,600 7.0 -22,100 -28.6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  52,000-53,000        54,400       4,300 8.6 -22,600 -29.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10,000-12,000          7,700 2200 40.0 1,200 18.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-12,000          7,850 1850 30.8 1,550 24.6
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7,500-8,000          6,550 1000 18.0 500 8.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-8,500          7,350 1100 17.6 900 14.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             46,000        45,400 9400 26.1 8,800 24.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             46,000        45,400 9400 26.1 9,400 26.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             46,000        45,400 9400 26.1 11,200 32.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             47,000        46,600 9200 24.6 11,400 32.4
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000            – 0.0 -1,400 -18.9
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,400 -23.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             31,000        29,200 400 1.4 -400 -1.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             27,000        24,800 1400 6.0 -2,000 -7.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             26,000        24,600 2200 9.8 -1,700 -6.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             27,000        24,200 1600 7.1 -2,100 -8.0
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,600 -13.8
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -400 -3.8
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -400 -3.8
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -400 -3.8
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,900-2,200          1,910 -10 -0.5 410 27.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,200          1,930 30 1.6 370 23.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,650-1,750          1,640 -50 -3.0 350 27.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,550-1,650          1,500 -90 -5.7 265 21.5
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-9,000          9,700 -400 -4.0 2,650 37.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-10,000        11,100 -200 -1.8 2,800 33.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  32,000-33,000        35,250 -1050 -2.9 5,350 17.9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  34,000-35,000        36,900 -1000 -2.6 5,000 15.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,200-2,400          2,190 -170 -7.2 180 9.0
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,400          2,220 -130 -5.5 260 13.3
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100          2,130 -40 -1.8 60 2.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900          1,930 -70 -3.5 -40 -2.0
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay tăng nhẹ ở một số địa phương

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 01/3/2022

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Nuôi heo rừng, thu nhập trên 100 triệu đồng/năm

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 01/3/2022

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.