• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/06/2023

admin by admin
Tháng 9 11, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
3
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 06/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 06/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
06/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-58.000              56,300     5,400 10.6 0 0.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  57.000-58.000              56,400     5,500 10.8 800 1.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              57,000     5,700 11.1 1,000 1.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              55,900     4,750 9.3 -300 -0.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 0 0.0 -2,300 -21.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,000 -18.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,550 -600 -8.4 -2,100 -24.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1000 -12.4 -2,500 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               46,000             46,400   15,600 50.6 -11,200 -19.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               46,000             47,200   16,400 53.2 -10,400 -18.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               35,000             36,000     5,200 16.9 -21,200 -37.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               36,000             37,000     5,200 16.4 -21,200 -36.4
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               24,000             26,200 -4600 -14.9 -9,000 -25.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               31,000             25,000 2800 12.6 -6,000 -19.4
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               31,000             24,600 3600 17.1 -6,200 -20.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               31,000             24,800 3200 14.8 -6,000 -19.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,880 -110 -5.5 -550 -22.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-1.900                1,880 10 0.5 -590 -23.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.800-2.000                1,940 -100 -4.9 -450 -18.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.700-1.800                1,810 -130 -6.7 -440 -19.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-10.000              10,500 -3000 -22.2 -2,600 -19.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              11,700 -3800 -24.5 -2,600 -18.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 5,600 16.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 4,000 12.9
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 1,600 3.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  31.000-32.000              32,300 -10800 -25.1 -13,600 -29.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  33.000-34.000              33,500 -10600 -24.0 -13,800 -29.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,310 40 1.8 -360 -13.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600                2,410 210 9.5 -260 -9.7
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600                2,525 145 6.1 55 2.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,290 50 2.2 0 0.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 06/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 06/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
06/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-58.000              56,300     5,400 10.6 0 0.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  57.000-58.000              56,400     5,500 10.8 800 1.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              57,000     5,700 11.1 1,000 1.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-58.000              55,900     4,750 9.3 -300 -0.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 0 0.0 -2,300 -21.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000               8,600 -400 -4.4 -2,000 -18.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                6,550 -600 -8.4 -2,100 -24.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500                7,050 -1000 -12.4 -2,500 -26.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               46,000             46,400   15,600 50.6 -11,200 -19.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               46,000             47,200   16,400 53.2 -10,400 -18.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               35,000             36,000     5,200 16.9 -21,200 -37.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               36,000             37,000     5,200 16.4 -21,200 -36.4
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               24,000             26,200 -4600 -14.9 -9,000 -25.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               31,000             25,000 2800 12.6 -6,000 -19.4
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               31,000             24,600 3600 17.1 -6,200 -20.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               31,000             24,800 3200 14.8 -6,000 -19.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,880 -110 -5.5 -550 -22.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-1.900                1,880 10 0.5 -590 -23.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1.800-2.000                1,940 -100 -4.9 -450 -18.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.700-1.800                1,810 -130 -6.7 -440 -19.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-10.000              10,500 -3000 -22.2 -2,600 -19.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000              11,700 -3800 -24.5 -2,600 -18.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 5,600 16.3
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 4,000 12.9
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 1,600 3.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  31.000-32.000              32,300 -10800 -25.1 -13,600 -29.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  33.000-34.000              33,500 -10600 -24.0 -13,800 -29.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500                2,310 40 1.8 -360 -13.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600                2,410 210 9.5 -260 -9.7
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.500-2.600                2,525 145 6.1 55 2.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,290 50 2.2 0 0.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá cả các sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Hội chợ triển lãm Công nghệ ngành Thủy sản Việt Nam lần đầu tiên tổ chức tại miền Bắc

Next Post

Ngăn chặn tiêu chảy ở heo con hiệu quả thông qua cải thiện sức khỏe đường ruột

admin

admin

Bài viết có liên quan

Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/08/2023

Tháng 8 24, 2023
Next Post
Ngăn chặn tiêu chảy ở heo con hiệu quả thông qua cải thiện sức khỏe đường ruột

Ngăn chặn tiêu chảy ở heo con hiệu quả thông qua cải thiện sức khỏe đường ruột

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.