Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 06/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 06/06/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
06/06/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 57.000-58.000 | 56,300 | 5,400 | 10.6 | 0 | 0.0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 57.000-58.000 | 56,400 | 5,500 | 10.8 | 800 | 1.4 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 58.000-59.000 | 57,000 | 5,700 | 11.1 | 1,000 | 1.8 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-58.000 | 55,900 | 4,750 | 9.3 | -300 | -0.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | 0 | 0.0 | -2,300 | -21.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | -400 | -4.4 | -2,000 | -18.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 6,550 | -600 | -8.4 | -2,100 | -24.3 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 7,050 | -1000 | -12.4 | -2,500 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 46,000 | 46,400 | 15,600 | 50.6 | -11,200 | -19.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 46,000 | 47,200 | 16,400 | 53.2 | -10,400 | -18.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 35,000 | 36,000 | 5,200 | 16.9 | -21,200 | -37.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 36,000 | 37,000 | 5,200 | 16.4 | -21,200 | -36.4 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 24,000 | 26,200 | -4600 | -14.9 | -9,000 | -25.6 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 25,000 | 2800 | 12.6 | -6,000 | -19.4 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 31,000 | 24,600 | 3600 | 17.1 | -6,200 | -20.1 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 31,000 | 24,800 | 3200 | 14.8 | -6,000 | -19.5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.700-1.900 | 1,880 | -110 | -5.5 | -550 | -22.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,880 | 10 | 0.5 | -590 | -23.9 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.800-2.000 | 1,940 | -100 | -4.9 | -450 | -18.8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.700-1.800 | 1,810 | -130 | -6.7 | -440 | -19.6 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-10.000 | 10,500 | -3000 | -22.2 | -2,600 | -19.8 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 11,700 | -3800 | -24.5 | -2,600 | -18.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 5,600 | 16.3 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 4,000 | 12.9 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 1,600 | 3.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 31.000-32.000 | 32,300 | -10800 | -25.1 | -13,600 | -29.6 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 33.000-34.000 | 33,500 | -10600 | -24.0 | -13,800 | -29.2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,310 | 40 | 1.8 | -360 | -13.5 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2,410 | 210 | 9.5 | -260 | -9.7 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,525 | 145 | 6.1 | 55 | 2.2 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2,290 | 50 | 2.2 | 0 | 0.0 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>
Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 06/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 06/06/2023 | |||||||
Sản phẩm | Đơn vị tính | Giá ngày | Giá bình quân | So giá BQ | So giá BQ | ||
06/06/2023 | trong tháng | tháng trước | năm trước | ||||
(đồng) | (đồng) | (đồng) | (%) | (đồng) | (%) | ||
Heo thịt hơi (Miền Bắc) | đ/kg | 57.000-58.000 | 56,300 | 5,400 | 10.6 | 0 | 0.0 |
Heo thịt hơi (Miền Trung) | đ/kg | 57.000-58.000 | 56,400 | 5,500 | 10.8 | 800 | 1.4 |
Heo thịt hơi (Miền Đông) | đ/kg | 58.000-59.000 | 57,000 | 5,700 | 11.1 | 1,000 | 1.8 |
Heo thịt hơi (Miền Tây) | đ/kg | 57.000-58.000 | 55,900 | 4,750 | 9.3 | -300 | -0.5 |
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | 0 | 0.0 | -2,300 | -21.1 |
Gà con giống lông màu (Miền Trung) | đ/con 1 ngày tuổi | 9,000 | 8,600 | -400 | -4.4 | -2,000 | -18.9 |
Gà con giống lông màu (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 6.500-7.000 | 6,550 | -600 | -8.4 | -2,100 | -24.3 |
Gà con giống lông màu (Miền Tây) | đ/con 1 ngày tuổi | 7.000-7.500 | 7,050 | -1000 | -12.4 | -2,500 | -26.2 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) | đ/kg | 46,000 | 46,400 | 15,600 | 50.6 | -11,200 | -19.4 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) | đ/kg | 46,000 | 47,200 | 16,400 | 53.2 | -10,400 | -18.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) | đ/kg | 35,000 | 36,000 | 5,200 | 16.9 | -21,200 | -37.1 |
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) | đ/kg | 36,000 | 37,000 | 5,200 | 16.4 | -21,200 | -36.4 |
Gà thịt (Miền Bắc) | đ/kg | 24,000 | 26,200 | -4600 | -14.9 | -9,000 | -25.6 |
Gà thịt (Miền Trung) | đ/kg | 31,000 | 25,000 | 2800 | 12.6 | -6,000 | -19.4 |
Gà thịt (Miền Đông) | đ/kg | 31,000 | 24,600 | 3600 | 17.1 | -6,200 | -20.1 |
Gà thịt (Miền Tây) | đ/kg | 31,000 | 24,800 | 3200 | 14.8 | -6,000 | -19.5 |
Trứng gà (Miền Bắc) | đ/quả | 1.700-1.900 | 1,880 | -110 | -5.5 | -550 | -22.6 |
Trứng gà (Miền Trung) | đ/quả | 1.800-1.900 | 1,880 | 10 | 0.5 | -590 | -23.9 |
Trứng gà (Miền Đông) | đ/quả | 1.800-2.000 | 1,940 | -100 | -4.9 | -450 | -18.8 |
Trứng gà (Miền Tây) | đ/quả | 1.700-1.800 | 1,810 | -130 | -6.7 | -440 | -19.6 |
Vịt giống Super-M (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 9.000-10.000 | 10,500 | -3000 | -22.2 | -2,600 | -19.8 |
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) | đ/con 1 ngày tuổi | 10.000-11.000 | 11,700 | -3800 | -24.5 | -2,600 | -18.2 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 40,000 | 40,000 | – | 0.0 | 5,600 | 16.3 |
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 35,000 | 35,000 | – | 0.0 | 4,000 | 12.9 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/trống 1 ngày tuổi | 55,000 | 55,000 | – | 0.0 | 1,600 | 3.0 |
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) | đ/mái 1 ngày tuổi | 50,000 | 50,000 | – | 0.0 | 0 | 0.0 |
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) | đ/kg | 31.000-32.000 | 32,300 | -10800 | -25.1 | -13,600 | -29.6 |
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) | đ/kg | 33.000-34.000 | 33,500 | -10600 | -24.0 | -13,800 | -29.2 |
Trứng vịt (Miền Bắc) | đ/quả | 2.300-2.500 | 2,310 | 40 | 1.8 | -360 | -13.5 |
Trứng vịt (Miền Trung) | đ/quả | 2.300-2.600 | 2,410 | 210 | 9.5 | -260 | -9.7 |
Trứng vịt (Miền Đông) | đ/quả | 2.500-2.600 | 2,525 | 145 | 6.1 | 55 | 2.2 |
Trứng vịt (Miền Tây) | đ/quả | 2.400-2.500 | 2,290 | 50 | 2.2 | 0 | 0.0 |
Nguồn: Channuoivietnam.com |
.sharesocial {
display: flex;
}
Từ khóa
- giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>