• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

admin by admin
Tháng mười một 19, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/09/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 05/09/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
05/09/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-58.000              59,700 -3440 -5.4 -8300 -12.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  56.000-57.000              58,100 -2400 -4.0 -7100 -10.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               56,000             57,550 -2350 -3.9 -6,050 -9.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  56.000-57.000              57,200 -1800 -3.1 -6,200 -9.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               14,000             11,300 1300 13.0 -2,900 -20.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               14,000             11,300 1300 13.0 -2,600 -18.7
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500                7,950 -250 -3.0 -2,600 -24.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-9.500                8,550 -250 -2.8 -2,800 -24.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               58,000             54,800     4,400 8.7 16,600 43.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               55,000             54,000     2,000 3.8 15,800 41.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             43,200 -4400 -9.2 5,000 13.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             44,200 -4400 -9.1 7,400 20.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             37,600     3,200 9.3 1,800 5.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               27,000             28,800 -9600 -25.0 -7,600 -20.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               27,000             28,800 -9800 -25.4 -7,000 -19.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               27,000             28,800 -9800 -25.4 -6,800 -19.1
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500                2,540 550 27.6 -160 -5.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800                2,630 570 27.7 -50 -1.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,350 120 5.4 -200 -7.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,310 210 10.0 -40 -1.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000              14,550 -1350 -8.5 -2,550 -14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000              15,250 -1550 -9.2 -3,250 -17.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  42.000-43.000              44,600 -7200 -13.9 2,900 7.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  43.000-44.000              45,600 -6200 -12.0 2,500 5.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.800-3.000                2,810 270 10.6 -70 -2.4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.900-3.500                2,980 280 10.4 110 3.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.800                2,840 -210 -6.9 90 3.3
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,580 -280 -9.8 30 1.2
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/09/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 05/09/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
05/09/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  57.000-58.000              59,700 -3440 -5.4 -8300 -12.2
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  56.000-57.000              58,100 -2400 -4.0 -7100 -10.9
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               56,000             57,550 -2350 -3.9 -6,050 -9.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  56.000-57.000              57,200 -1800 -3.1 -6,200 -9.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               14,000             11,300 1300 13.0 -2,900 -20.4
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               14,000             11,300 1300 13.0 -2,600 -18.7
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500                7,950 -250 -3.0 -2,600 -24.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-9.500                8,550 -250 -2.8 -2,800 -24.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               58,000             54,800     4,400 8.7 16,600 43.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               55,000             54,000     2,000 3.8 15,800 41.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             43,200 -4400 -9.2 5,000 13.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             44,200 -4400 -9.1 7,400 20.1
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             37,600     3,200 9.3 1,800 5.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               27,000             28,800 -9600 -25.0 -7,600 -20.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               27,000             28,800 -9800 -25.4 -7,000 -19.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               27,000             28,800 -9800 -25.4 -6,800 -19.1
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500                2,540 550 27.6 -160 -5.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800                2,630 570 27.7 -50 -1.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,350 120 5.4 -200 -7.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.300                2,310 210 10.0 -40 -1.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000              14,550 -1350 -8.5 -2,550 -14.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000              15,250 -1550 -9.2 -3,250 -17.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  42.000-43.000              44,600 -7200 -13.9 2,900 7.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  43.000-44.000              45,600 -6200 -12.0 2,500 5.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.800-3.000                2,810 270 10.6 -70 -2.4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.900-3.500                2,980 280 10.4 110 3.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.600-2.800                2,840 -210 -6.9 90 3.3
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,580 -280 -9.8 30 1.2
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Các thông số kỹ thuật trại heo nái

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023

Tháng mười một 1, 2023
Next Post
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.