• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 02/05/2023

admin by admin
Tháng 9 28, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 02/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 02/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
02/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000-54.000            50,900 2200 4.5 -4000 -7.3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000-53.000            50,900 2000 4.1 -3400 -6.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52.000-53.000            51,300 1300 2.6 -3,800 -6.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  52.000-53.000            51,150 1750 3.5 -3,550 -6.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,600 750 9.6 -1,100 -11.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              9,000        300 3.4 -700 -7.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-6.500               7,150 -700 -8.9 -1,450 -16.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500               8,050 -650 -7.5 -1,400 -14.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -16,600 -35.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -17,200 -35.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -18,400 -37.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               33,000           31,800 -3200 -9.1 -18,400 -36.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               29,000           30,800 -1200 -3.8 -3,400 -9.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               20,000           22,200 -3000 -11.9 -8,000 -26.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               19,000           21,000 -3800 -15.3 -8,400 -28.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               20,000           21,600 -4200 -16.3 -7,600 -26.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.000-2.200               1,990 70 3.6 -430 -17.8
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả                 1,900              1,870 -70 -3.6 -630 -25.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.200               2,040 -130 -6.0 -170 -7.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.100               1,940 -90 -4.4 -130 -6.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000            13,500        150 1.1 3,000 28.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000            15,500        500 3.3 4,000 34.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  38.000-39.000            43,100 -1600 -3.6 3,400 8.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000            44,100 -2300 -5.0 3,400 8.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300               2,270 20 0.9 -330 -12.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,200              2,200 -10 -0.5 -510 -18.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.600               2,380 -50 -2.1 -10 -0.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.400               2,240 10 0.4 50 2.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 02/05/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 02/05/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
02/05/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000-54.000            50,900 2200 4.5 -4000 -7.3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  52.000-53.000            50,900 2000 4.1 -3400 -6.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  52.000-53.000            51,300 1300 2.6 -3,800 -6.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  52.000-53.000            51,150 1750 3.5 -3,550 -6.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,600 750 9.6 -1,100 -11.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              9,000        300 3.4 -700 -7.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-6.500               7,150 -700 -8.9 -1,450 -16.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-7.500               8,050 -650 -7.5 -1,400 -14.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -16,600 -35.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -17,200 -35.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               32,000           30,800 -3600 -10.5 -18,400 -37.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               33,000           31,800 -3200 -9.1 -18,400 -36.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               29,000           30,800 -1200 -3.8 -3,400 -9.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               20,000           22,200 -3000 -11.9 -8,000 -26.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               19,000           21,000 -3800 -15.3 -8,400 -28.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               20,000           21,600 -4200 -16.3 -7,600 -26.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.000-2.200               1,990 70 3.6 -430 -17.8
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả                 1,900              1,870 -70 -3.6 -630 -25.2
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.200               2,040 -130 -6.0 -170 -7.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.100               1,940 -90 -4.4 -130 -6.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000            13,500        150 1.1 3,000 28.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13.000-14.000            15,500        500 3.3 4,000 34.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000             – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000             – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000           –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  38.000-39.000            43,100 -1600 -3.6 3,400 8.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000            44,100 -2300 -5.0 3,400 8.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.200-2.300               2,270 20 0.9 -330 -12.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,200              2,200 -10 -0.5 -510 -18.8
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.600               2,380 -50 -2.1 -10 -0.4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.400               2,240 10 0.4 50 2.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Chuyên gia dự báo diễn biến giá lợn hơi, giá thức ăn chăn nuôi từ nay đến cuối năm

Next Post

Bản tin thị trường thịt trong nước và quốc tế tháng 6.2023

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Bản tin thị trường thịt trong nước và quốc tế tháng 6.2023

Bản tin thị trường thịt trong nước và quốc tế tháng 6.2023

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.