• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 01/3/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Nuôi heo rừng, thu nhập trên 100 triệu đồng/năm
0
SHARES
15
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 01/3/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 01/03/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 01/03/2022

(đồng)

 Giá bình quân  trong tháng

(đồng)

 So giá BQ tháng trước  So giá BQ năm trước
 (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52,000-53,000        56,100       6,100 12.2 -22900 -29.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  53,000-54,000        55,800       5,800 11.6 -22600 -28.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  53,000-55,000        56,000       5,900 11.8 -22,300 -28.5
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  53,000-54,000        54,900       6,200 12.7 -23,200 -29.7
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-11,000          6,600 1000 17.9 -50 -0.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8,000-12,000          6,950 900 14.9 1,050 17.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000          6,150 500 8.8 300 5.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7,000-7,500          7,050 800 12.8 700 11.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             46,000        42,800 5600 15.1 5,800 15.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             46,000        42,800 5600 15.1 6,400 17.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             46,000        42,800 5600 15.1 8,000 23.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             47,000        44,000 5200 13.4 8,200 22.9
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000            – 0.0 -1,700 -22.1
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,600 -24.5
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,600 -24.5
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,600 -24.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             30,000        28,800 0 0.0 -3,400 -10.6
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             29,000        23,000 -2200 -8.7 -4,800 -17.3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             29,000        22,600 -2000 -8.1 -4,600 -16.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000        22,200 -2400 -9.8 -5,200 -19.0
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 -1,400 -12.3
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 400 4.2
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 400 4.2
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 400 4.2
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,800-2,000          1,920           20 1.1 420 28.0
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,800-2,100          1,920 20 1.1 340 21.5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,650-1,750          1,650          (20) -1.2 360 27.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,550-1,650          1,510 -60 -3.8 275 22.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9,000-10,000          9,700 -1000 -9.3 2,750 39.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11,000-12,000        11,100 -1000 -8.3 3,050 37.9
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  34,000-35,000        36,050          350 1.0 5,350 17.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  35,000-36,000        37,700          400 1.1 5,400 16.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,300          2,190 -190 -8.0 140 6.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,400          2,220 -150 -6.3 220 11.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100          2,170 40 1.9 60 2.8
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900          1,970 10 0.5 -40 -2.0
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 08/3/2022

Next Post

Giá heo hơi hôm nay: Giảm nhẹ từ 1.000 – 2.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post

Giá heo hơi hôm nay: Giảm nhẹ từ 1.000 – 2.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.