• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 01/08/2023

admin by admin
Tháng 8 28, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 01/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 01/08/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
01/08/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-61.500              63,140     3,440 5.8 -3760 -5.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.000              60,500     1,900 3.2 -3700 -5.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              59,900        500 0.8 -4,100 -6.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-59.000              59,000        600 1.0 -3,300 -5.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1400 16.3 -2,700 -21.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1400 16.3 -2,100 -17.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                8,200        950 13.1 -1,500 -15.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,800     1,050 13.5 -2,100 -19.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               50,000             50,400     5,600 12.5 2,800 5.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               55,000             52,000     6,400 14.0 4,400 9.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               52,000             47,600   10,400 28.0 0 0.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               53,000             48,600   10,400 27.2 2,200 4.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               39,000             34,400 10000 41.0 -4,200 -10.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               43,000             38,400     6,600 20.8 200 0.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               43,000             38,600     6,800 21.4 1,000 2.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               43,000             38,600     6,600 20.6 1,400 3.8
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                1,990 210 11.8 -660 -24.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,060 200 10.8 -610 -22.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,230 230 11.5 -250 -10.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,100 190 9.9 -180 -7.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              15,900     5,000 45.9 -1,700 -9.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.500-16.500              16,800     4,900 41.2 -2,900 -14.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000              51,800   15,200 41.5 1,100 2.2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               51,000             51,800   13,500 35.2 -900 -1.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.900                2,540 140 5.8 -260 -9.3
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-3.200                2,700 120 4.7 -110 -3.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,050 375 14.0 170 5.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,860 310 12.2 170 6.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 01/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 01/08/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
01/08/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-61.500              63,140     3,440 5.8 -3760 -5.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.000              60,500     1,900 3.2 -3700 -5.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  59.000-60.000              59,900        500 0.8 -4,100 -6.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  58.000-59.000              59,000        600 1.0 -3,300 -5.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1400 16.3 -2,700 -21.3
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1400 16.3 -2,100 -17.4
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                8,200        950 13.1 -1,500 -15.5
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,800     1,050 13.5 -2,100 -19.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               50,000             50,400     5,600 12.5 2,800 5.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               55,000             52,000     6,400 14.0 4,400 9.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               52,000             47,600   10,400 28.0 0 0.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               53,000             48,600   10,400 27.2 2,200 4.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               39,000             34,400 10000 41.0 -4,200 -10.9
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               43,000             38,400     6,600 20.8 200 0.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               43,000             38,600     6,800 21.4 1,000 2.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               43,000             38,600     6,600 20.6 1,400 3.8
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                1,990 210 11.8 -660 -24.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,060 200 10.8 -610 -22.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,230 230 11.5 -250 -10.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,100 190 9.9 -180 -7.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              15,900     5,000 45.9 -1,700 -9.7
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.500-16.500              16,800     4,900 41.2 -2,900 -14.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  50.000-51.000              51,800   15,200 41.5 1,100 2.2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg               51,000             51,800   13,500 35.2 -900 -1.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.900                2,540 140 5.8 -260 -9.3
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-3.200                2,700 120 4.7 -110 -3.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,050 375 14.0 170 5.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,860 310 12.2 170 6.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

8 mẹo giúp tăng độ bền viên thức ăn

Next Post

Xử lý môi trường chăn nuôi bằng chế phẩm sinh học, nông dân thu lợi lớn

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Xử lý môi trường chăn nuôi bằng chế phẩm sinh học, nông dân thu lợi lớn

Xử lý môi trường chăn nuôi bằng chế phẩm sinh học, nông dân thu lợi lớn

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.