• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

admin by admin
Tháng mười một 7, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 20/12/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/12/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/12/2022  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.500-53.500            52,650 -4650 -8.1   4,850 10.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-52.000            53,050 -3400 -6.0   5,550 11.7
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000            52,400 -3300 -5.9 4,500 9.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  49.000-51.000            51,200 -2300 -4.3 4,400 9.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7,800 -900 -10.3 2,550 48.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7,900 -1300 -14.1 2,000 33.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-7.000              7,050 -1950 -21.7 705 11.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000              7,750 -1750 -18.4 910 13.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -6,000 -12.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -6,000 -12.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -5,200 -11.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             46,000           40,000 7800 24.2 -5,200 -11.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             26,000           25,800 -8800 -25.4 -1,000 -3.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             35,000           33,000 200 0.6 3,800 13.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             35,000           33,000 200 0.6 3,800 13.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             35,000           33,200 400 1.2 4,000 13.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.100-2.400              2,150 -270 -11.2 560 35.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.000-2.100              2,140 -250 -10.5 515 31.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100              2,330 -50 -2.1 880 60.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000              2,190 -80 -3.5 840 62.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.500              9,050 -750 -7.7 -5,650 -38.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.500-11.500            10,100 -650 -6.0 -6,600 -39.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             40,000           40,000          – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             35,000           35,000          – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             55,000           55,000        –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000           50,000        –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36.000-37.000            32,100 -3400 -9.6 -4,200 -11.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000            33,300 -3200 -8.8 -4,600 -12.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.700              2,740 -370 -11.9 460 20.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.800              2,700 -250 -8.5 460 20.5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700-2.800              2,750 0 0.0 900 48.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.300-2.400              2,410 0 0.0 760 46.1
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 20/12/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 20/12/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
20/12/2022  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  52.500-53.500            52,650 -4650 -8.1   4,850 10.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-52.000            53,050 -3400 -6.0   5,550 11.7
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000            52,400 -3300 -5.9 4,500 9.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  49.000-51.000            51,200 -2300 -4.3 4,400 9.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7,800 -900 -10.3 2,550 48.6
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-9.000              7,900 -1300 -14.1 2,000 33.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6.000-7.000              7,050 -1950 -21.7 705 11.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000              7,750 -1750 -18.4 910 13.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -6,000 -12.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -6,000 -12.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             45,000           40,400 8200 25.5 -5,200 -11.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             46,000           40,000 7800 24.2 -5,200 -11.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             26,000           25,800 -8800 -25.4 -1,000 -3.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             35,000           33,000 200 0.6 3,800 13.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             35,000           33,000 200 0.6 3,800 13.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             35,000           33,200 400 1.2 4,000 13.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.100-2.400              2,150 -270 -11.2 560 35.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.000-2.100              2,140 -250 -10.5 515 31.7
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100              2,330 -50 -2.1 880 60.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000              2,190 -80 -3.5 840 62.2
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.500              9,050 -750 -7.7 -5,650 -38.4
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.500-11.500            10,100 -650 -6.0 -6,600 -39.5
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             40,000           40,000          – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             35,000           35,000          – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             55,000           55,000        –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000           50,000        –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  36.000-37.000            32,100 -3400 -9.6 -4,200 -11.6
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  37.000-38.000            33,300 -3200 -8.8 -4,600 -12.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.700              2,740 -370 -11.9 460 20.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.800              2,700 -250 -8.5 460 20.5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700-2.800              2,750 0 0.0 900 48.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.300-2.400              2,410 0 0.0 760 46.1
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Triệu phú nuôi tằm

Next Post

Khấm khá nhờ nuôi trâu bán chăn thả

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/01/2023

Tháng mười một 1, 2023
Next Post
Khấm khá nhờ nuôi trâu bán chăn thả

Khấm khá nhờ nuôi trâu bán chăn thả

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.