• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023

admin by admin
Tháng 10 31, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/01/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/01/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
10/01/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000-53.000  52500 -550 -1.0     3,300 6.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-52.000  51800 -1650 -3.1     3,000 6.1
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000              51,300 -1200 -2.3 2,300 4.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  48.000-52.000              50,200 -1200 -2.3 2,600 5.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-8.000                7,300 -600 -7.6 1,800 32.7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-9.000                7,400 -700 -8.6 1,350 22.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5.500-6.000                6,150 -1250 -16.9 400 7.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                7,250 -600 -7.6 1,000 16.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 2,800 7.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 2,800 7.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 3,600 9.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               40,000             44,000 6600 17.6 3,000 7.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               26,000             25,000 -2000 -7.4 -4,200 -14.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               24,000             31,400 -1600 -4.8 5,000 18.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               24,000             31,400 -1000 -3.1 5,800 22.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               24,000             31,400 -1800 -5.4 5,800 22.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.800-2.000                2,125 5 0.2 255 13.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-2.000                2,080 -30 -1.4 190 10.1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100                2,090 -260 -11.1 480 29.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,990 -220 -10.0 480 31.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                9,000 100 1.1 -2,700 -23.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000              10,150 250 2.5 -3,150 -23.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  34.000-35.000              36,100 4000 12.5 600 1.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  36.000-37.000              37,500 4400 13.3 400 1.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.600                2,480 -400 -13.9 100 4.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.700-2.900                2,680 -120 -4.3 320 13.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700-2.900                2,770 20 0.7 720 35.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,380 -50 -2.1 500 26.6
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 10/01/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 10/01/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
10/01/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  51.000-53.000  52500 -550 -1.0     3,300 6.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-52.000  51800 -1650 -3.1     3,000 6.1
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000              51,300 -1200 -2.3 2,300 4.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  48.000-52.000              50,200 -1200 -2.3 2,600 5.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-8.000                7,300 -600 -7.6 1,800 32.7
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-9.000                7,400 -700 -8.6 1,350 22.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5.500-6.000                6,150 -1250 -16.9 400 7.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6.500-7.000                7,250 -600 -7.6 1,000 16.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 2,800 7.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 2,800 7.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               39,000             43,000 5000 13.2 3,600 9.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               40,000             44,000 6600 17.6 3,000 7.3
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               26,000             25,000 -2000 -7.4 -4,200 -14.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               24,000             31,400 -1600 -4.8 5,000 18.9
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               24,000             31,400 -1000 -3.1 5,800 22.7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               24,000             31,400 -1800 -5.4 5,800 22.7
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.800-2.000                2,125 5 0.2 255 13.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-2.000                2,080 -30 -1.4 190 10.1
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100                2,090 -260 -11.1 480 29.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000                1,990 -220 -10.0 480 31.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                9,000 100 1.1 -2,700 -23.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000              10,150 250 2.5 -3,150 -23.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  34.000-35.000              36,100 4000 12.5 600 1.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  36.000-37.000              37,500 4400 13.3 400 1.1
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.600                2,480 -400 -13.9 100 4.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.700-2.900                2,680 -120 -4.3 320 13.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.700-2.900                2,770 20 0.7 720 35.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.400-2.500                2,380 -50 -2.1 500 26.6
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 11/07/2023

Next Post

Phát triển kinh tế từ nuôi ngựa sinh sản

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Phát triển kinh tế từ nuôi ngựa sinh sản

Phát triển kinh tế từ nuôi ngựa sinh sản

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.