• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 11/07/2023

admin by admin
Tháng 10 30, 2023
in Chăn nuôi
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 11/07/2023
0
SHARES
9
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
11/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  64.000-65.000              62,000     5,700 10.1     2,700 4.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  60.000-63.000              59,800     3,400 6.0     3,000 5.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  60.000-61.000              59,900     2,900 5.1 2,650 4.6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  59.000-60.000              59,000     3,100 5.5 2,500 4.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               8,800 200 2.3 -3,100 -26.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               8,800 200 2.3 -2,200 -20.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,950     1,400 21.4 -500 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                8,450     1,400 19.9 -1,350 -13.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               50,000             47,200        800 1.7 -6,000 -11.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               50,000             47,200             – 0.0 -6,000 -11.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               45,000             39,400     3,400 9.4 -13,800 -25.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               46,000             40,400     3,400 9.2 -13,800 -25.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               32,000             26,800 600 2.3 -9,600 -26.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             33,200     8,200 32.8 -3,000 -8.3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             33,200     8,600 35.0 -2,600 -7.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             33,200     8,400 33.9 -2,200 -6.2
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,800 -80 -4.3 -620 -25.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.900-2.000                1,910 30 1.6 -540 -22.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300                2,110 170 8.8 -370 -14.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,030 220 12.2 -250 -11.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              13,100     2,600 24.8 -3,500 -21.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000              14,100 2400 20.5 -4,620 -24.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000              45,500   13,200 40.9 -4,800 -9.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000              46,200   12,700 37.9 -5,700 -11.0
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                2,450 140 6.1 -260 -9.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,640 230 9.5 -110 -4.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  3.000-3.200                2,880 355 14.1 240 9.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.800-3.000                2,730 440 19.2 300 12.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 11/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 11/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
11/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  64.000-65.000              62,000     5,700 10.1     2,700 4.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  60.000-63.000              59,800     3,400 6.0     3,000 5.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  60.000-61.000              59,900     2,900 5.1 2,650 4.6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  59.000-60.000              59,000     3,100 5.5 2,500 4.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               8,800 200 2.3 -3,100 -26.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               8,800 200 2.3 -2,200 -20.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,950     1,400 21.4 -500 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                8,450     1,400 19.9 -1,350 -13.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               50,000             47,200        800 1.7 -6,000 -11.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               50,000             47,200             – 0.0 -6,000 -11.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               45,000             39,400     3,400 9.4 -13,800 -25.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               46,000             40,400     3,400 9.2 -13,800 -25.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               32,000             26,800 600 2.3 -9,600 -26.4
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             33,200     8,200 32.8 -3,000 -8.3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             33,200     8,600 35.0 -2,600 -7.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             33,200     8,400 33.9 -2,200 -6.2
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,800 -80 -4.3 -620 -25.6
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.900-2.000                1,910 30 1.6 -540 -22.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300                2,110 170 8.8 -370 -14.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200                2,030 220 12.2 -250 -11.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              13,100     2,600 24.8 -3,500 -21.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  16.000-17.000              14,100 2400 20.5 -4,620 -24.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000              45,500   13,200 40.9 -4,800 -9.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  50.000-52.000              46,200   12,700 37.9 -5,700 -11.0
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                2,450 140 6.1 -260 -9.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,640 230 9.5 -110 -4.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  3.000-3.200                2,880 355 14.1 240 9.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.800-3.000                2,730 440 19.2 300 12.3
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 17/01/2023

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 10/01/2023

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.