• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 04/04/2023

admin by admin
Tháng 10 19, 2023
in Thị Trường
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 04/04/2023
0
SHARES
10
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 04/04/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 04/04/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
04/04/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49.000-50.000            48,800 -2400 -4.7 -4800 -9.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            49,000 -2100 -4.1 -4000 -7.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               50,000           49,900 -1800 -3.5 -3,600 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg               50,000           49,300 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,900 850 12.1 -2,900 -26.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,800 1450 19.7 -1,700 -16.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000               8,000 750 10.3 50 0.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000               8,750 650 8.0 300 3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,400 -24.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               27,000           33,600 -2800 -7.7 -11,000 -24.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           31,200 2200 7.6 -5,200 -14.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000           25,400 2000 8.5 -4,000 -13.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000           24,800 3200 14.8 -4,400 -15.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,600 3400 15.3 -3,000 -10.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000              1,920 110 6.1 -370 -16.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,910 80 4.4 -390 -17.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 230 11.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 140 7.4 250 14.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000            14,200 3050 27.4 5,100 56.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000            16,000 4150 35.0 5,990 59.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  47.000-48.000            46,700 11600 33.0 11,000 30.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            48,300 11700 32.0 11,000 29.5
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 04/04/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
04/04/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49.000-50.000            48,800 -2400 -4.7 -4800 -9.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            49,000 -2100 -4.1 -4000 -7.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               50,000           49,900 -1800 -3.5 -3,600 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg               50,000           49,300 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,900 850 12.1 -2,900 -26.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,800 1450 19.7 -1,700 -16.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000               8,000 750 10.3 50 0.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000               8,750 650 8.0 300 3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,400 -24.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               27,000           33,600 -2800 -7.7 -11,000 -24.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           31,200 2200 7.6 -5,200 -14.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000           25,400 2000 8.5 -4,000 -13.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000           24,800 3200 14.8 -4,400 -15.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,600 3400 15.3 -3,000 -10.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000              1,920 110 6.1 -370 -16.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,910 80 4.4 -390 -17.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 230 11.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 140 7.4 250 14.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000            14,200 3050 27.4 5,100 56.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000            16,000 4150 35.0 5,990 59.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  47.000-48.000            46,700 11600 33.0 11,000 30.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            48,300 11700 32.0 11,000 29.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,300              2,260 -220 -8.9 -230 -9.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,200              2,200 -360 -14.1 -300 -12.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400               2,410 -40 -1.6 180 8.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200               2,210 -20 -0.9 180 8.9
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 04/04/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 04/04/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
04/04/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49.000-50.000            48,800 -2400 -4.7 -4800 -9.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            49,000 -2100 -4.1 -4000 -7.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               50,000           49,900 -1800 -3.5 -3,600 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg               50,000           49,300 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,900 850 12.1 -2,900 -26.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,800 1450 19.7 -1,700 -16.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000               8,000 750 10.3 50 0.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000               8,750 650 8.0 300 3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,400 -24.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               27,000           33,600 -2800 -7.7 -11,000 -24.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           31,200 2200 7.6 -5,200 -14.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000           25,400 2000 8.5 -4,000 -13.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000           24,800 3200 14.8 -4,400 -15.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,600 3400 15.3 -3,000 -10.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000              1,920 110 6.1 -370 -16.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,910 80 4.4 -390 -17.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 230 11.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 140 7.4 250 14.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000            14,200 3050 27.4 5,100 56.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000            16,000 4150 35.0 5,990 59.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  47.000-48.000            46,700 11600 33.0 11,000 30.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            48,300 11700 32.0 11,000 29.5
GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 04/04/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
04/04/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  49.000-50.000            48,800 -2400 -4.7 -4800 -9.0
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  48.000-50.000            49,000 -2100 -4.1 -4000 -7.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg               50,000           49,900 -1800 -3.5 -3,600 -6.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg               50,000           49,300 -2000 -3.9 -3,100 -5.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000              7,900 850 12.1 -2,900 -26.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,000              8,800 1450 19.7 -1,700 -16.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000               8,000 750 10.3 50 0.6
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000               8,750 650 8.0 300 3.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,400 -24.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               26,000           33,000 -2400 -6.8 -10,600 -24.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               27,000           33,600 -2800 -7.7 -11,000 -24.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               31,000           31,200 2200 7.6 -5,200 -14.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               28,000           25,400 2000 8.5 -4,000 -13.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               26,000           24,800 3200 14.8 -4,400 -15.1
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               26,000           25,600 3400 15.3 -3,000 -10.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả                 2,000              1,920 110 6.1 -370 -16.2
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000               1,910 80 4.4 -390 -17.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100               2,170 120 5.9 230 11.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.000               2,030 140 7.4 250 14.0
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000            14,200 3050 27.4 5,100 56.0
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000            16,000 4150 35.0 5,990 59.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000           40,000            – 0.0 7,000 21.2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000           35,000            – 0.0 5,000 16.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000           55,000          –   0.0 2,000 3.8
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000           50,000          –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  47.000-48.000            46,700 11600 33.0 11,000 30.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-49.000            48,300 11700 32.0 11,000 29.5
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,300              2,260 -220 -8.9 -230 -9.2
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả                 2,200              2,200 -360 -14.1 -300 -12.0
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400               2,410 -40 -1.6 180 8.1
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200               2,210 -20 -0.9 180 8.9
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Đồng Nai: Hơn 34 ngàn con heo được truy xuất nguồn gốc trong 6 tháng đầu năm 2023

Next Post

Sử dụng nguồn thức ăn có dược liệu, hướng đi mới cho ngành chăn nuôi

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Sử dụng nguồn thức ăn có dược liệu, hướng đi mới cho ngành chăn nuôi

Sử dụng nguồn thức ăn có dược liệu, hướng đi mới cho ngành chăn nuôi

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.