• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 25/07/2023

admin by admin
Tháng 8 30, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 25/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 25/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
25/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.500              63,200     4,200 7.1 -1900 -2.9
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.500              60,500     2,200 3.8 -1600 -2.6
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-60.000              60,100        900 1.5 -2,350 -3.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              59,200     1,200 2.1 -1,700 -2.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               9,700 900 10.2 -2,500 -20.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               9,700 900 10.2 -1,800 -15.7
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                8,350     1,450 21.0 -1,250 -13.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,900     1,500 20.3 -1,900 -17.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               51,000             50,000     5,200 11.6 600 1.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               53,000             50,400     4,600 10.0 1,000 2.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               52,000             44,800     7,800 21.1 -4,600 -9.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               53,000             45,800     7,800 20.5 -2,800 -5.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             32,200 8200 34.2 -5,600 -14.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               44,000             36,400     6,400 21.3 -1,400 -3.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               45,000             36,600     6,600 22.0 -600 -1.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               45,000             36,600     6,400 21.2 -200 -0.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-2.100                1,840 90 5.1 -740 -28.7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000                1,890 40 2.2 -720 -27.6
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200                2,190 250 12.9 -290 -11.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.100                2,080 230 12.4 -200 -8.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000              15,700     5,600 55.4 -1,700 -9.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  18.000-19.000              16,700     5,600 50.5 -2,800 -14.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000              51,300   18,000 54.1 -200 -0.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  52.000-53.000              51,500   16,600 47.6 -2,000 -3.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,500               2,490 110 4.6 -270 -9.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,680 130 5.1 -110 -3.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,040 435 16.7 240 8.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,850 400 16.3 260 10.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 25/07/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 25/07/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
25/07/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.500              63,200     4,200 7.1 -1900 -2.9
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.500              60,500     2,200 3.8 -1600 -2.6
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-60.000              60,100        900 1.5 -2,350 -3.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              59,200     1,200 2.1 -1,700 -2.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               9,700 900 10.2 -2,500 -20.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500               9,700 900 10.2 -1,800 -15.7
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.500-8.000                8,350     1,450 21.0 -1,250 -13.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                8,900     1,500 20.3 -1,900 -17.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               51,000             50,000     5,200 11.6 600 1.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               53,000             50,400     4,600 10.0 1,000 2.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               52,000             44,800     7,800 21.1 -4,600 -9.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               53,000             45,800     7,800 20.5 -2,800 -5.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             32,200 8200 34.2 -5,600 -14.8
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               44,000             36,400     6,400 21.3 -1,400 -3.7
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               45,000             36,600     6,600 22.0 -600 -1.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               45,000             36,600     6,400 21.2 -200 -0.5
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-2.100                1,840 90 5.1 -740 -28.7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.700-2.000                1,890 40 2.2 -720 -27.6
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200                2,190 250 12.9 -290 -11.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.900-2.100                2,080 230 12.4 -200 -8.8
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17.000-18.000              15,700     5,600 55.4 -1,700 -9.8
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  18.000-19.000              16,700     5,600 50.5 -2,800 -14.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  51.000-53.000              51,300   18,000 54.1 -200 -0.4
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  52.000-53.000              51,500   16,600 47.6 -2,000 -3.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả                 2,500               2,490 110 4.6 -270 -9.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,680 130 5.1 -110 -3.9
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,040 435 16.7 240 8.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,850 400 16.3 260 10.0
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Xử lý môi trường chăn nuôi bằng chế phẩm sinh học, nông dân thu lợi lớn

Next Post

Nhiều trang trại ở Hà Tĩnh thiếu chứng nhận “đủ điều kiện chăn nuôi”

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Nhiều trang trại ở Hà Tĩnh thiếu chứng nhận “đủ điều kiện chăn nuôi”

Nhiều trang trại ở Hà Tĩnh thiếu chứng nhận “đủ điều kiện chăn nuôi”

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.