• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 15/08/2023

admin by admin
Tháng 8 24, 2023
in Thị Trường
0
0
SHARES
3
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/08/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
15/08/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.000              62,240        240 0.4 -6860 -9.9
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.000              59,800             – 0.0 -6900 -10.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              59,100 -800 -1.3 -5,600 -8.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              58,400 -600 -1.0 -5,700 -8.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1200 13.6 -3,500 -25.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1200 13.6 -3,300 -24.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000                7,800 -150 -1.9 -2,100 -21.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500                8,500          50 0.6 -2,450 -22.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000              51,500     4,300 9.1 7,900 18.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg  53.000-55.000              53,200     6,000 12.7 9,600 22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               48,000             50,200   10,800 27.4 6,600 15.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               49,000             51,200   10,800 26.7 9,800 23.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             37,600   10,800 40.3 -800 -2.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               31,000             38,400     5,200 15.7 -600 -1.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               31,000             38,600     5,400 16.3 600 1.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               31,000             38,600     5,400 16.3 600 1.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                2,310 510 28.3 -430 -15.7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.600                2,300 390 20.4 -420 -15.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,290 180 8.5 -180 -7.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.300-2.400                2,200 170 8.4 -70 -3.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              16,100     3,000 22.9 -1,800 -10.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.500-16.500              16,800     2,700 19.1 -2,700 -13.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  44.000-45.000              50,000     4,500 9.9 2,700 5.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45.000-46.000              50,900     4,700 10.2 1,800 3.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.600-2.900                2,650 200 8.2 -190 -6.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-3.100                2,790 150 5.7 -40 -1.4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,010 130 4.5 140 4.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,800 70 2.6 110 4.1
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • sản phẩm chăn nuôi li>
  • giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 15/08/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 15/08/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
15/08/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.000              62,240        240 0.4 -6860 -9.9
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-60.000              59,800             – 0.0 -6900 -10.3
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  58.000-59.000              59,100 -800 -1.3 -5,600 -8.7
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  57.000-59.000              58,400 -600 -1.0 -5,700 -8.9
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1200 13.6 -3,500 -25.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 9,500             10,000 1200 13.6 -3,300 -24.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  7.000-8.000                7,800 -150 -1.9 -2,100 -21.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500                8,500          50 0.6 -2,450 -22.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg  52.000-53.000              51,500     4,300 9.1 7,900 18.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg  53.000-55.000              53,200     6,000 12.7 9,600 22.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               48,000             50,200   10,800 27.4 6,600 15.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               49,000             51,200   10,800 26.7 9,800 23.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               38,000             37,600   10,800 40.3 -800 -2.1
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               31,000             38,400     5,200 15.7 -600 -1.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               31,000             38,600     5,400 16.3 600 1.6
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               31,000             38,600     5,400 16.3 600 1.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.600                2,310 510 28.3 -430 -15.7
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.600                2,300 390 20.4 -420 -15.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400                2,290 180 8.5 -180 -7.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.300-2.400                2,200 170 8.4 -70 -3.1
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              16,100     3,000 22.9 -1,800 -10.1
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.500-16.500              16,800     2,700 19.1 -2,700 -13.8
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  44.000-45.000              50,000     4,500 9.9 2,700 5.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45.000-46.000              50,900     4,700 10.2 1,800 3.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.600-2.900                2,650 200 8.2 -190 -6.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-3.100                2,790 150 5.7 -40 -1.4
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.900-3.000                3,010 130 4.5 140 4.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,800 70 2.6 110 4.1
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • sản phẩm chăn nuôi li>
  • giá cả các sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá cả các sản phẩm chăn nuôisản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Lào Cai: Giá lợn hơi tăng vọt, nhiều hộ chăn nuôi thoát cảnh thua lỗ

Next Post

Vĩnh Phúc: Giá cả bấp bênh, người chăn nuôi gia cầm thấp thỏm lo âu

admin

admin

Bài viết có liên quan

Tổng hợp tình hình xuất – nhập khẩu sản phẩm chăn nuôi và nguyên liệu TACN giai đoạn 2021 – T6.2023
Chăn nuôi

Tổng hợp tình hình xuất – nhập khẩu sản phẩm chăn nuôi và nguyên liệu TACN giai đoạn 2021 – T6.2023

Tháng 3 31, 2024
Giá cả sản phẩm chăn nuôi của một số doanh nghiệp lớn ngày 29/8/2023
Thị Trường

Giá cả sản phẩm chăn nuôi của một số doanh nghiệp lớn ngày 29/8/2023

Tháng 10 13, 2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 06/06/2023

Tháng 9 11, 2023
Nghe chuyên gia Mỹ chia sẻ kinh nghiệm nuôi gia cầm thành công
Diễn biến thị trường

Nhìn lại thị trường sản phẩm chăn nuôi tháng 5.2021

Tháng 9 6, 2022
Thị Trường

Nhìn lại thị trường sản phẩm chăn nuôi tháng 12.2020

Tháng 9 13, 2022
Nhìn lại thị trường sản phẩm chăn nuôi 6 tháng đầu năm 2020
Thị Trường

Nhìn lại thị trường sản phẩm chăn nuôi 6 tháng đầu năm 2020

Tháng 9 13, 2022
Next Post
Vĩnh Phúc: Giá cả bấp bênh, người chăn nuôi gia cầm thấp thỏm lo âu

Vĩnh Phúc: Giá cả bấp bênh, người chăn nuôi gia cầm thấp thỏm lo âu

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.