• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/06/2023

admin by admin
Tháng 7 8, 2023
in Chăn nuôi
0
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/06/2023
0
SHARES
15
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 27/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 27/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
27/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.000              59,700     5,800 10.8     2,900 5.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-61.000              58,600     4,500 8.3     3,500 6.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  60.000-61.000              59,400     5,100 9.4 3,850 6.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  59.000-60.000              58,400     4,800 9.0 2,500 4.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,600 0 0.0 -2,700 -23.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,600 0 0.0 -2,000 -18.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,250 900 14.2 -900 -11.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                7,750 700 9.9 -1,500 -16.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             44,800     3,200 7.7 -10,400 -18.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               47,000             45,600     4,000 9.6 -9,600 -17.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             37,200     2,800 8.1 -17,600 -32.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             38,200     2,800 7.9 -17,600 -31.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               28,000             24,400 -4400 -15.3 -11,600 -32.2
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             31,800   10,600 50.0 -2,800 -8.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             31,800   11,400 55.9 -2,400 -7.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             32,000   11,200 53.8 -2,200 -6.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,780 -230 -11.4 -630 -26.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-2.000                1,860 -30 -1.6 -550 -22.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200                2,000 20 1.0 -510 -20.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.100                1,910 50 2.7 -400 -17.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000              10,900 -400 -3.5 -4,950 -31.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              11,900 -1000 -7.8 -5,620 -32.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 1,400 3.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 1,000 2.9
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 400 0.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  46.000-50.000              36,600 500 1.4 -12,100 -24.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-51.000              38,300 1200 3.2 -11,600 -23.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500                2,400 130 5.7 -290 -10.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,580 290 12.7 -140 -5.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.800-3.000                2,675 215 8.7 125 4.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,550 330 14.9 200 8.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 27/06/2023, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

 

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 27/06/2023
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân   So giá BQ   So giá BQ 
27/06/2023  trong tháng    tháng trước   năm trước 
(đồng)  (đồng)   (đồng)   (%)   (đồng)   (%) 
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  61.000-62.000              59,700     5,800 10.8     2,900 5.1
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  59.000-61.000              58,600     4,500 8.3     3,500 6.4
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  60.000-61.000              59,400     5,100 9.4 3,850 6.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  59.000-60.000              58,400     4,800 9.0 2,500 4.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,600 0 0.0 -2,700 -23.9
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi                 8,000               8,600 0 0.0 -2,000 -18.9
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-9.000                7,250 900 14.2 -900 -11.0
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.500                7,750 700 9.9 -1,500 -16.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg               48,000             44,800     3,200 7.7 -10,400 -18.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg               47,000             45,600     4,000 9.6 -9,600 -17.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg               38,000             37,200     2,800 8.1 -17,600 -32.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg               39,000             38,200     2,800 7.9 -17,600 -31.5
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg               28,000             24,400 -4400 -15.3 -11,600 -32.2
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg               33,000             31,800   10,600 50.0 -2,800 -8.1
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg               33,000             31,800   11,400 55.9 -2,400 -7.0
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg               33,000             32,000   11,200 53.8 -2,200 -6.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1.700-1.900                1,780 -230 -11.4 -630 -26.1
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1.800-2.000                1,860 -30 -1.6 -550 -22.8
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.100-2.200                2,000 20 1.0 -510 -20.3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.000-2.100                1,910 50 2.7 -400 -17.3
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  14.000-15.000              10,900 -400 -3.5 -4,950 -31.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15.000-16.000              11,900 -1000 -7.8 -5,620 -32.1
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               40,000             40,000             – 0.0 1,400 3.6
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               35,000             35,000             – 0.0 1,000 2.9
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi               55,000             55,000           –   0.0 400 0.7
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi               50,000             50,000           –   0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  46.000-50.000              36,600 500 1.4 -12,100 -24.8
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48.000-51.000              38,300 1200 3.2 -11,600 -23.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.500                2,400 130 5.7 -290 -10.8
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900                2,580 290 12.7 -140 -5.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.800-3.000                2,675 215 8.7 125 4.9
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.700-2.800                2,550 330 14.9 200 8.5
Nguồn: Channuoivietnam.com              

<!–

–>
<!– –>

.sharesocial {
display: flex;
}


Từ khóa

  • giá sản phẩm chăn nuôi li> ul>

Để lại comment của bạn

Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.


Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Nuôi rắn ri voi cho thu nhập cao

Next Post

Nuôi gà thả vườn giá ổn định, dễ tiêu thụ

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Nuôi gà thả vườn giá ổn định, dễ tiêu thụ

Nuôi gà thả vườn giá ổn định, dễ tiêu thụ

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.