• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/4/2022

admin by admin
Tháng 10 1, 2022
in Bảng giá
0
0
SHARES
6
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 05/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 05/04/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
05/04/2022  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  53.000-56.000        53,600 -2500 -4.5 -21600 -28.7
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  51.000-54.000        53,000 -2800 -5.0 -21200 -28.6
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  53.000-54.000        53,500 -2500 -4.5 -20,600 -27.8
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  52.000-54.000        52,400 -2500 -4.6 -21,800 -29.4
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-6.000        10,800 4200 63.6 5,150 91.2
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5.000-7.000        10,500 3550 51.1 4,050 62.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-8.500          7,950 1800 29.3 1,500 23.3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000          8,450 1400 19.9 1,500 21.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             43,000        43,400 600 1.4 9,600 28.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             44,000        43,600 800 1.9 10,600 32.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             44,000        43,600 800 1.9 13,000 42.5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             45,000        44,600 600 1.4 12,600 39.4
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000            – 0.0 -200 -3.2
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000            – 0.0 -2,000 -20.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             36,000        36,400 7600 26.4 14,600 67.0
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             31,000        29,400 6400 27.8 6,000 25.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             31,000        29,200 6600 29.2 5,800 24.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             30,000        28,600 6400 28.8 5,000 21.2
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 300 3.1
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 600 6.4
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 600 6.4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000            – 0.0 600 6.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.500          2,290 370 19.3 830 56.8
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.300-2.600          2,300 380 19.8 830 56.5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.000-2.100          1,940 290 17.6 645 49.8
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1.800-1.900          1,780 270 17.9 565 46.5
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000          9,100 -600 -6.2 -2,300 -20.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000        10,010 -1090 -9.8 -2,940 -22.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000        35,700 -350 -1.0 -4,200 -10.5
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000        37,300 -400 -1.1 -5,000 -11.8
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.700          2,490 300 13.7 600 31.7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800          2,500 280 12.6 610 32.3
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400          2,230 60 2.8 375 20.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200          2,030 60 3.0 275 15.7
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/4/2022

Next Post

Giá heo hơi hôm nay mức cao nhất đạt 57.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi hôm nay mức cao nhất đạt 57.000 đồng/kg

Giá heo hơi hôm nay mức cao nhất đạt 57.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.