• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Nuôi lợn an toàn giữa tâm dịch
0
SHARES
10
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 26/4/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 26/04/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
26/04/2022  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  54.000-56.000          54,900 1800 3.4 -18900 -25.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  54.000-56.000          53,800 200 0.4 -19700 -26.8
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  55.000-56.000          54,800 1100 2.0 -18,200 -24.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  54.000-56.000          53,900 1000 1.9 -19,400 -26.5
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-14.000          10,000 -500 -4.8 4,550 83.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-13.000           9,900 -350 -3.4 3,760 61.2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000           8,500 1150 15.6 3,160 59.2
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000           9,250 1400 17.8 3,150 51.6
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             52,000          44,600 -200 -0.4 10,200 29.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             52,000          45,200 400 0.9 11,400 33.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             52,000          46,400 1600 3.6 14,200 44.1
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             53,000          47,400 1600 3.5 13,800 41.1
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000           6,800          800 13.3 1,600 30.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,600 -16.7
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,600 -16.7
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,600 -16.7
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             35,000          35,200 2200 6.7 13,800 64.5
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             28,000          30,800 2800 10.0 4,800 18.5
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             28,000          30,000 2400 8.7 2,600 9.5
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000          29,600 2400 8.8 2,000 7.2
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,500 17.6
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,800 22.0
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,800 22.0
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,800 22.0
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.600           2,400 310 14.8 1,020 73.9
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.700           2,470 350 16.5 1,070 76.4
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300           2,170 370 20.6 1,000 85.5
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,010 330 19.6 905 81.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000          10,300 1000 10.8 -4,400 -29.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000          11,210 510 4.8 -4,890 -30.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000          33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000          30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000          53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000          39,300 4850 14.1 -8,600 -18.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000          40,500 4600 12.8 -9,600 -19.2
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.700           2,600 250 10.6 750 40.5
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900           2,680 330 14.0 840 45.7
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400           2,370 240 11.3 635 36.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,170 240 12.4 515 31.1
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/5/2022

Next Post

Giá heo hơi hôm nay 26/4: Giảm nhẹ ở một vài nơi

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi hôm nay 26/4: Giảm nhẹ ở một vài nơi

Giá heo hơi hôm nay 26/4: Giảm nhẹ ở một vài nơi

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.