• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 03/5/2022

admin by admin
Tháng 10 1, 2022
in Bảng giá
0
0
SHARES
6
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 03/5/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 03/05/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 03/05/2022  Giá bình quân trong tháng  So giá BQ tháng trước  So giá BQ năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  54.000-56.000          54,900 1700 3.2 -18200 -24.9
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  55.000-56.000          54,300 1200 2.3 -18800 -25.7
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  55.000-56.000          55,100 1600 3.0 -17,300 -23.9
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  55.000-57.000          54,700 2200 4.2 -18,000 -24.8
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-12.000           9,700 -2000 -17.1 4,150 74.8
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  8.000-12.000           9,700 -1600 -14.2 3,560 58.0
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000           8,600 950 12.4 3,660 74.1
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000           9,450 1300 16.0 3,750 65.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             56,000          47,400 3400 7.7 11,000 30.2
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             56,000          48,000 4000 9.1 12,000 33.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             56,000          49,200 5200 11.8 14,400 41.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             57,000          50,200 5200 11.6 14,000 38.7
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000           6,800          800 13.3 1,600 30.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,200 -13.0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,200 -13.0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -1,200 -13.0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             33,000          34,200 -1000 -2.8 13,000 61.3
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             28,000          30,200 1200 4.1 4,600 18.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             28,000          29,400 600 2.1 2,400 8.9
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000          29,200 1000 3.5 2,000 7.4
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 1,200 13.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.600           2,420 230 10.5 1,040 75.4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.700           2,500 300 13.6 1,110 79.9
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300           2,210 340 18.2 1,070 93.9
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,070 340 19.7 990 91.7
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-11.000          10,500 1600 18.0 -4,200 -28.6
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000          11,500 1490 14.9 -4,800 -29.4
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000          33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000          30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000          53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  39.000-40.000          39,700 5000 14.4 -7,400 -15.7
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  40.000-41.000          40,700 4400 12.1 -8,600 -17.4
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.400-2.700           2,600 180 7.4 770 42.1
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.600-2.900           2,710 280 11.5 880 48.1
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.300-2.400           2,390 220 10.1 660 38.2
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,190 220 11.2 540 32.7
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay 11/5: Tăng 1.000 – 3.000 đ/kg

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Nuôi lợn an toàn giữa tâm dịch

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 26/4/2022

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.