• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 17/5/2022

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Anh Điền “đa hệ”
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 17/5/2022, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 17/05/2022
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày 17/05/2022  Giá bình quân trong tháng  So giá BQ tháng trước  So giá BQ  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  56.000-57.000          55,300 1200 2.2 -15000 -21.3
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  55.000-57.000          55,100 1700 3.2 -16000 -22.5
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  56.000-57.000          55,700 1900 3.5 -13,900 -20.0
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  55.000-57.000          55,600 2800 5.3 -14,900 -21.1
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  10.000-13.000          11,400 1000 9.6 6,300 123.5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  9.000-13.000          11,300 1100 10.8 5,700 101.8
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  8.500-9.000           8,650 450 5.5 4,300 98.9
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  9.500-10.000           9,600 800 9.1 4,350 82.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             58,000          53,400 10600 24.8 15,200 39.8
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             58,000          53,600 10400 24.1 15,400 40.3
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             58,000          54,200 10400 23.7 16,000 41.9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             59,000          55,200 10400 23.2 16,000 40.8
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000           6,400            – 0.0 1,400 28.0
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -400 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -400 -4.8
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000           8,000            – 0.0 -400 -4.8
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             35,000          34,600 -2000 -5.5 13,400 63.2
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             28,000          28,800 -1600 -5.3 4,400 18.0
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             28,000          28,200 -2000 -6.6 2,400 9.3
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             28,000          28,400 -800 -2.7 3,000 11.8
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 600 6.4
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 600 6.4
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 600 6.4
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000          10,000            – 0.0 600 6.4
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  2.300-2.700           2,440 80 3.4 1,040 74.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  2.400-2.700           2,510 100 4.1 1,100 78.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  2.200-2.300           2,250 200 9.8 1,045 86.7
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  2.100-2.200           2,150 280 15.0 1,010 88.6
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  11.000-12.000          10,800 1300 13.7 -2,900 -21.2
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  12.000-13.000          11,900 1490 14.3 -3,700 -23.7
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000          33,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000          30,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000          53,000            – 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000          50,000            – 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  43.000-44.000          41,100 3800 10.2 1,200 3.0
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  45.000-46.000          42,500 3800 9.8 400 1.0
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2.500-2.800           2,610 50 2.0 780 42.6
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2.500-2.800           2,700 120 4.7 860 46.7
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2.400-2.500           2,390 80 3.5 620 35.0
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  2.200-2.400           2,200 90 4.3 530 31.7
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/10/2021

Next Post

Giá trứng gà, vịt tăng mạnh 2.000 – 5.000 đồng/chục

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post

Giá trứng gà, vịt tăng mạnh 2.000 – 5.000 đồng/chục

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.