• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 12/10/2021

admin by admin
Tháng 10 1, 2022
in Bảng giá
0
0
SHARES
2
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 12/10/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 12/10/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
12/10/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  38,000-40,000          45.500 -8400 -15,6 -31400 -40,8
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  38,000-42,000          47.200 -6300 -11,8 -30400 -39,2
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  39,000-41,000          46.600 -6.100 -11,6 -30.500 -39,6
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  39,000-42,000          47.100 -5.800 -11,0 -28.900 -38,0
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000           7.100 650 10,1 -1.300 -15,5
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-8,000           6.900 600 9,5 -700 -9,2
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-5,500           5.050 300 6,3 1.550 44,3
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  5,500-6,500           5.900 150 2,6 1.850 45,7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg           34.000          30.800 8.200 36,3 -7.200 -18,9
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg           34.000          30.800 8.200 36,3 -4.400 -12,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg           34.000          30.800 8.200 36,3 4.800 18,5
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg           35.000          31.800 8.600 37,1 2.400 8,2
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             6.000           6.000 0 0,0 -4.000 -40,0
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 0 0,0 -1.200 -13,0
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 0 0,0 -1.200 -13,0
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             8.000           8.000 0 0,0 -1.200 -13,0
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg           21.000          23.000 2.800 13,9 -1.000 -4,2
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg           26.000          17.800 7.800 78,0 -800 -4,3
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg           26.000          16.800 8.200 95,3 -1.400 -7,7
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg           27.000          18.400 8.400 84,0 0 0,0
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 0 0,0 -2.500 -20,0
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 0 0,0 -1.800 -15,3
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 0 0,0 -1.800 -15,3
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi           10.000          10.000 0 0,0 -1.800 -15,3
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,700           1.830 -380 -17,2 60 3,4
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,400-1,800           1.860 -350 -15,8 80 4,5
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,500-1,600           1.810 -300 -14,2 330 22,3
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,400-1,600           1.700 -290 -14,6 300 21,4
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  13,000-14,000          10.100 3.800 60,3 3.800 60,3
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  15,000-16,000          11.700 4.400 60,3 2.200 23,2
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           33.000          33.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           30.000          30.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi           53.000          53.000 0 0,0 0 0,0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi           50.000          50.000 0 0,0 0 0,0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  46,000-47,000          38.500 12.800 49,8 4.400 12,9
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  48,000-49,000          40.500 12.800 46,2 4.100 11,3
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,100-2,400           2.280 -190 -7,7 60 2,7
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  2,100-2,500           1.920 -550 -22,3 -380 -16,5
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  2,000-2,100           2.150 -220 -9,3 130 6,4
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,800-1,900           1.960 -210 -9,7 100 5,4
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi ngày 21/10/2021: Tiếp tục giảm 1.000 – 2.000 đồng/kg

Next Post

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 17/5/2022

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Anh Điền “đa hệ”

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 17/5/2022

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.