• Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
Nuôi trồng xanh
Advertisement
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ
No Result
View All Result
Nuôi trồng xanh
No Result
View All Result
Home Thị Trường Bảng giá

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 02/11/2021

admin by admin
Tháng 9 6, 2022
in Bảng giá
0
Tự tìm tòi chế biến thức ăn, nuôi lợn khép kín, lãi 2 tỷ đồng/năm
0
SHARES
6
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giá sản phẩm chăn nuôi cả nước (tại trại) cập nhật ngày 02/11/2021, bao gồm: giá lợn hơi, giá gà hơi, giá vịt…

GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CẢ NƯỚC NGÀY 02/11/2021
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá bình quân  So giá BQ  So giá BQ
02/11/2021  trong tháng   tháng trước  năm trước
(đồng)  (đồng)  (đồng)  (%)  (đồng)  (%)
Heo thịt hơi (Miền Bắc) đ/kg  46,000-48,000        42,000 -8600 -17.0 -26400 -38.6
Heo thịt hơi (Miền Trung) đ/kg  45,000-48,000        43,200 -7800 -15.3 -27600 -39.0
Heo thịt hơi (Miền Đông) đ/kg  47,000-49,000        43,000 -8,100 -15.9 -28,000 -39.4
Heo thịt hơi (Miền Tây) đ/kg  45,000-46,000        42,800 -8,300 -16.2 -27,700 -39.3
Gà con giống lông màu (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi  5,000-8,000          6,450 -400 -5.8 -2,650 -29.1
Gà con giống lông màu (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi  4,500-7,000          6,700 200 3.1 -1,500 -18.3
Gà con giống lông màu (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  6,000-6,500          5,750 900 18.6 2,950 105.4
Gà con giống lông màu (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi  6,500-7,000          6,400 600 10.3 2,650 70.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Bắc) đ/kg             41,000        35,800 8,800 32.6 5,200 17.0
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Trung) đ/kg             41,000        35,800 8,800 32.6 6,800 23.4
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Đông) đ/kg             41,000        35,800 8,800 32.6 11,400 46.7
Gà thịt lông màu ngắn ngày (Miền Tây) đ/kg             41,000        36,800 9,200 33.3 8,800 31.4
Gà con giống thịt (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi               6,000          6,000 0 0.0 -1,300 -17.8
Gà con giống thịt (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 1,200 17.6
Gà con giống thịt (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 1,200 17.6
Gà con giống thịt (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi               8,000          8,000 0 0.0 1,200 17.6
Gà thịt (Miền Bắc) đ/kg             29,000        25,800 4,400 20.6 4,600 21.7
Gà thịt (Miền Trung) đ/kg             26,000        23,800 10,600 80.3 5,000 26.6
Gà thịt (Miền Đông) đ/kg             26,000        23,800 12,400 108.8 3,600 17.8
Gà thịt (Miền Tây) đ/kg             25,000        24,000 10,600 79.1 3,200 15.4
Gà con giống trứng (Miền Bắc) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -4,300 -30.1
Gà con giống trứng (Miền Trung) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -4,200 -29.6
Gà con giống trứng (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -4,200 -29.6
Gà con giống trứng (Miền Tây) đ/con 1 ngày tuổi             10,000        10,000 0 0.0 -4,200 -29.6
Trứng gà (Miền Bắc) đ/quả  1,400-1,700          1,560 -430 -21.6 -160 -9.3
Trứng gà (Miền Trung) đ/quả  1,300-1,700          1,620 -370 -18.6 -140 -8.0
Trứng gà (Miền Đông) đ/quả  1,350-1,450          1,520 -370 -19.6 60 4.1
Trứng gà (Miền Tây) đ/quả  1,300-1,400          1,430 -360 -20.1 40 2.9
Vịt giống Super-M (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  17,000-18,000        15,100 7,800 106.8 9,400 164.9
Vịt giống Grimaud (Miền Đông) đ/con 1 ngày tuổi  19,000-20,000        17,300 8,800 103.5 8,000 86.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             33,000        33,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Super-M (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             30,000        30,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/trống 1 ngày tuổi             53,000        53,000 0 0.0 0 0.0
Vịt giống Bố mẹ Grimaud (Miền Đông) đ/mái 1 ngày tuổi             50,000        50,000 0 0.0 0 0.0
Vịt thịt Super-M (Miền Đông) đ/kg  45,000-46,000        48,100 17,800 58.7 18,800 64.2
Vịt thịt Grimaud (Miền Đông) đ/kg  47,000-48,000        50,300 18,000 55.7 19,000 60.7
Trứng vịt (Miền Bắc) đ/quả  2,000-2,600          2,230 -30 -1.3 30 1.4
Trứng vịt (Miền Trung) đ/quả  1,900-2,600          2,230 -80 -3.5 -60 -2.6
Trứng vịt (Miền Đông) đ/quả  1,900-2,000          2,010 -120 -5.6 50 2.6
Trứng vịt (Miền Tây) đ/quả  1,700-1,800          1,830 -110 -5.7 0 0.0
Nguồn: Channuoivietnam.com
Tags: giá sản phẩm chăn nuôi
Previous Post

Giá heo hơi hôm nay: Mức cao nhất chỉ còn 49.000 đồng/kg

Next Post

Giá heo hơi ngày 21/10/2021: Tiếp tục giảm 1.000 – 2.000 đồng/kg

admin

admin

Bài viết có liên quan

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023
Chăn nuôi

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 18/07/2023

Tháng mười một 21, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 05/09/2023

Tháng mười một 19, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 29/11/2022

Tháng mười một 13, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 13/12/2022

Tháng mười một 8, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 20/12/2022

Tháng mười một 7, 2023
Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022
Thị Trường

Giá sản phẩm chăn nuôi (giá tại trại) cả nước ngày 27/12/2022

Tháng mười một 5, 2023
Next Post
Giá heo hơi ngày 21/10/2021: Tiếp tục giảm 1.000 – 2.000 đồng/kg

Giá heo hơi ngày 21/10/2021: Tiếp tục giảm 1.000 – 2.000 đồng/kg

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm bằng danh mục

  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Làm giàu
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường

Thông tin

Giấy phép xuất bản số 000/GP – BTTTT cấp ngày 24.05.2022
@2020-2022 Bản quyền thuộc về Website. Cấm sao chép dưới mọi hỉnh thức không có sự chấp thuận bằng văn bản.

  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.

No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Chăn nuôi
    • Kiến thức chăn nuôi
  • Thú Y
  • Trồng trọt
  • Thị Trường
    • Bảng giá
    • Diễn biến thị trường
  • Làm giàu
  • Khoa học – Công nghệ
  • Liên Hệ

© 2022 Nuôi Trồng Xanhh - Cẩm nang nhà nông.